(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ typicality
C1

typicality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính điển hình tính tiêu biểu tính đại diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typicality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất điển hình; tính đại diện.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being typical; representativeness.

Ví dụ Thực tế với 'Typicality'

  • "The typicality of the painting made it an excellent example of the Impressionist style."

    "Tính điển hình của bức tranh khiến nó trở thành một ví dụ xuất sắc về phong cách Ấn tượng."

  • "The study examined the typicality of facial expressions in different cultures."

    "Nghiên cứu đã xem xét tính điển hình của biểu cảm khuôn mặt ở các nền văn hóa khác nhau."

  • "High typicality ratings suggest that the item is a good example of the category."

    "Xếp hạng tính điển hình cao cho thấy rằng mục đó là một ví dụ tốt về danh mục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Typicality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: typicality
  • Adjective: typical
  • Adverb: typically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stereotype(khuôn mẫu)
prototype(nguyên mẫu)
exemplar(mẫu mực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Typicality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Typicality đề cập đến mức độ mà một đối tượng, sự kiện hoặc cá nhân đại diện cho một danh mục, lớp hoặc nhóm cụ thể. Nó đánh giá mức độ phù hợp của một ví dụ cụ thể với các đặc điểm hoặc thuộc tính điển hình của một danh mục. Khác với 'normality' (tính bình thường), typicality nhấn mạnh sự đại diện thay vì sự phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Typicality *of* something: chỉ ra rằng thứ gì đó có đặc điểm điển hình của một loại hoặc nhóm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Typicality'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the typicality of the situation, his reaction was quite predictable.
Xem xét tính điển hình của tình huống, phản ứng của anh ấy khá dễ đoán.
Phủ định
I don't mind questioning the typicality of her behavior; it seems out of character.
Tôi không ngại nghi ngờ tính điển hình trong hành vi của cô ấy; nó có vẻ không phù hợp với tính cách.
Nghi vấn
Do you resent emphasizing the typicality of their relationship, knowing it's more complex?
Bạn có bực bội khi nhấn mạnh tính điển hình trong mối quan hệ của họ, khi biết rằng nó phức tạp hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)