reprocessing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprocessing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình xử lý lại một cái gì đó, đặc biệt là vật liệu thải để tái sử dụng chúng.
Definition (English Meaning)
The act or process of processing something again, especially waste materials in order to reuse them.
Ví dụ Thực tế với 'Reprocessing'
-
"The reprocessing of nuclear waste can reduce its long-term environmental impact."
"Việc tái chế chất thải hạt nhân có thể làm giảm tác động môi trường lâu dài của nó."
-
"The company is investing in new technology for reprocessing electronic waste."
"Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để tái chế rác thải điện tử."
-
"Data needs reprocessing to remove inconsistencies."
"Dữ liệu cần được xử lý lại để loại bỏ những điểm không nhất quán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reprocessing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reprocessing
- Verb: reprocess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reprocessing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp, năng lượng hạt nhân và xử lý chất thải. Nó nhấn mạnh vào việc lặp lại một quy trình đã được thực hiện trước đó, thường là để cải thiện kết quả hoặc thu hồi giá trị từ vật liệu đã qua sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reprocessing of: được sử dụng để chỉ đối tượng đang được xử lý lại. Ví dụ: reprocessing of nuclear fuel (tái chế nhiên liệu hạt nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprocessing'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory has been reprocessing nuclear waste for the past decade.
|
Nhà máy đã và đang tái chế chất thải hạt nhân trong suốt thập kỷ qua. |
| Phủ định |
They haven't been reprocessing the data quickly enough to meet the deadline.
|
Họ đã không tái xử lý dữ liệu đủ nhanh để kịp thời hạn. |
| Nghi vấn |
Has the company been reprocessing customer feedback to improve its products?
|
Công ty có đang tái xử lý phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new factory reprocesses materials more efficiently than the old one.
|
Nhà máy mới tái chế vật liệu hiệu quả hơn nhà máy cũ. |
| Phủ định |
This method of reprocessing is less costly than previous methods.
|
Phương pháp tái chế này ít tốn kém hơn so với các phương pháp trước đây. |
| Nghi vấn |
Is their reprocessing plant the most advanced in the region?
|
Nhà máy tái chế của họ có phải là nhà máy tiên tiến nhất trong khu vực không? |