(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reprocessing
B2

reprocessing

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái chế xử lý lại tái xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprocessing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình xử lý lại một cái gì đó, đặc biệt là vật liệu thải để tái sử dụng chúng.

Definition (English Meaning)

The act or process of processing something again, especially waste materials in order to reuse them.

Ví dụ Thực tế với 'Reprocessing'

  • "The reprocessing of nuclear waste can reduce its long-term environmental impact."

    "Việc tái chế chất thải hạt nhân có thể làm giảm tác động môi trường lâu dài của nó."

  • "The company is investing in new technology for reprocessing electronic waste."

    "Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để tái chế rác thải điện tử."

  • "Data needs reprocessing to remove inconsistencies."

    "Dữ liệu cần được xử lý lại để loại bỏ những điểm không nhất quán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reprocessing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reprocessing
  • Verb: reprocess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Công nghệ Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Reprocessing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp, năng lượng hạt nhân và xử lý chất thải. Nó nhấn mạnh vào việc lặp lại một quy trình đã được thực hiện trước đó, thường là để cải thiện kết quả hoặc thu hồi giá trị từ vật liệu đã qua sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

reprocessing of: được sử dụng để chỉ đối tượng đang được xử lý lại. Ví dụ: reprocessing of nuclear fuel (tái chế nhiên liệu hạt nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprocessing'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory has been reprocessing nuclear waste for the past decade.
Nhà máy đã và đang tái chế chất thải hạt nhân trong suốt thập kỷ qua.
Phủ định
They haven't been reprocessing the data quickly enough to meet the deadline.
Họ đã không tái xử lý dữ liệu đủ nhanh để kịp thời hạn.
Nghi vấn
Has the company been reprocessing customer feedback to improve its products?
Công ty có đang tái xử lý phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new factory reprocesses materials more efficiently than the old one.
Nhà máy mới tái chế vật liệu hiệu quả hơn nhà máy cũ.
Phủ định
This method of reprocessing is less costly than previous methods.
Phương pháp tái chế này ít tốn kém hơn so với các phương pháp trước đây.
Nghi vấn
Is their reprocessing plant the most advanced in the region?
Nhà máy tái chế của họ có phải là nhà máy tiên tiến nhất trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)