reproduce
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproduce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tái sản xuất; tạo ra bản sao hoặc hình ảnh đại diện của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To produce again; to create a copy or representation of something.
Ví dụ Thực tế với 'Reproduce'
-
"The printer can reproduce high-quality images."
"Máy in có thể tái tạo hình ảnh chất lượng cao."
-
"The artist tried to reproduce the beauty of the landscape in his painting."
"Họa sĩ đã cố gắng tái tạo vẻ đẹp của phong cảnh trong bức tranh của mình."
-
"Bacteria reproduce rapidly in warm environments."
"Vi khuẩn sinh sản nhanh chóng trong môi trường ấm áp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproduce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproduce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reproduce' mang ý nghĩa tạo ra một bản sao hoặc một phiên bản mới của cái gì đó đã tồn tại. Nó có thể liên quan đến việc sao chép chính xác (ví dụ: bản in) hoặc tạo ra một phiên bản tương tự (ví dụ: sinh sản). Cần phân biệt với 'produce' chỉ đơn thuần là 'sản xuất' mà không nhất thiết là bản sao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reproduce from': Sao chép hoặc tạo ra từ nguồn nào đó. Ví dụ: "The painting was reproduced from a photograph." 'reproduce in': Tái tạo lại trong một môi trường hoặc hình thức khác. Ví dụ: "The play was reproduced in a smaller theater."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproduce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.