(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ juvenility
C1

juvenility

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự non trẻ tính non trẻ sự thiếu trưởng thành tuổi trẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juvenility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự trẻ trung; sự non trẻ hoặc thiếu trưởng thành.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being juvenile; youthfulness or immaturity.

Ví dụ Thực tế với 'Juvenility'

  • "The essay explored the theme of juvenility in modern literature."

    "Bài luận khám phá chủ đề về sự non trẻ trong văn học hiện đại."

  • "The juvenility of his behavior was not appropriate for the situation."

    "Sự non nớt trong hành vi của anh ấy không phù hợp với tình huống đó."

  • "The scientist studied the juvenility rates in different species of fish."

    "Nhà khoa học đã nghiên cứu tỷ lệ non trẻ ở các loài cá khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Juvenility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: juvenility
  • Adjective: juvenile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

youthfulness(sự trẻ trung)
immaturity(sự non nớt)
childishness(tính trẻ con)

Trái nghĩa (Antonyms)

maturity(sự trưởng thành)
adulthood(tuổi trưởng thành)
age(tuổi già)

Từ liên quan (Related Words)

adolescence(tuổi thiếu niên)
puberty(tuổi dậy thì)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển con người/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Juvenility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Juvenility nhấn mạnh sự trẻ trung, đặc biệt là liên quan đến những đặc điểm như sự ngây thơ, năng lượng, hoặc đôi khi là sự thiếu kinh nghiệm và thiếu chín chắn. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả con người và động vật. Khác với 'youth', 'juvenility' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: chỉ sự thuộc tính, ví dụ 'the juvenility of the group'. in: chỉ trạng thái tồn tại, ví dụ 'in juvenility'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Juvenility'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His juvenile behavior is often overlooked because of his intelligence.
Hành vi trẻ con của anh ấy thường bị bỏ qua vì sự thông minh của anh ấy.
Phủ định
The committee does not tolerate juvenility in the workplace; professionalism is key.
Ủy ban không dung thứ cho sự trẻ con tại nơi làm việc; tính chuyên nghiệp là chìa khóa.
Nghi vấn
Is juvenility an acceptable excuse for her lack of responsibility?
Sự trẻ con có phải là một lý do chấp nhận được cho sự thiếu trách nhiệm của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)