(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rescuing
B2

rescuing

Động từ (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

cứu giải cứu cứu giúp giải thoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescuing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cứu ai đó hoặc cái gì đó khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

Saving someone or something from a dangerous or difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Rescuing'

  • "Rescuing the trapped miners was a difficult and dangerous operation."

    "Việc giải cứu những người thợ mỏ bị mắc kẹt là một hoạt động khó khăn và nguy hiểm."

  • "She dedicated her life to rescuing abandoned animals."

    "Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để cứu những động vật bị bỏ rơi."

  • "Rescuing data from the damaged hard drive proved impossible."

    "Việc khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị hỏng hóa ra là không thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rescuing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rescue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emergency(tình trạng khẩn cấp)
disaster(thảm họa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Rescuing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Rescuing" là dạng V-ing của động từ "rescue", thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là phân từ hiện tại, nó mô tả một hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after

"Rescuing someone from danger" (cứu ai đó khỏi nguy hiểm). "Rescuing after a disaster" (cứu hộ sau thảm họa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescuing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighters are rescuing people from the burning building.
Các lính cứu hỏa đang giải cứu người dân khỏi tòa nhà đang cháy.
Phủ định
The organization is not rescuing animals from that farm anymore.
Tổ chức không còn giải cứu động vật từ trang trại đó nữa.
Nghi vấn
Are they rescuing the sailors from the sinking ship?
Họ có đang giải cứu các thủy thủ khỏi con tàu đang chìm không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the boat sank, the coast guard would rescue the passengers.
Nếu thuyền bị chìm, cảnh sát biển sẽ cứu hành khách.
Phủ định
If the dog weren't barking so loudly, we wouldn't need to rescue it from the well.
Nếu con chó không sủa quá to, chúng ta sẽ không cần phải giải cứu nó khỏi giếng.
Nghi vấn
Would they rescue the cat if it got stuck in the tree?
Liệu họ có giải cứu con mèo nếu nó bị mắc kẹt trên cây không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The firefighters rescued the cat from the burning building yesterday.
Hôm qua, lính cứu hỏa đã giải cứu con mèo khỏi tòa nhà đang cháy.
Phủ định
They didn't rescue anyone from the river during the storm.
Họ đã không cứu ai khỏi sông trong cơn bão.
Nghi vấn
Did the lifeguard rescue the swimmer who was struggling in the water?
Có phải nhân viên cứu hộ đã cứu người bơi đang vùng vẫy trong nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)