abandoning
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abandoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ bỏ hoàn toàn và dứt khoát; bỏ rơi; buông bỏ quyền kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Leaving completely and finally; forsaking; giving up control of.
Ví dụ Thực tế với 'Abandoning'
-
"The captain was accused of abandoning the ship."
"Thuyền trưởng bị buộc tội bỏ tàu."
-
"They are abandoning their efforts to find survivors."
"Họ đang từ bỏ những nỗ lực tìm kiếm người sống sót."
-
"The project was abandoned due to lack of funding."
"Dự án đã bị từ bỏ do thiếu kinh phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abandoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abandon (dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abandoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Abandoning” là dạng V-ing của động từ “abandon”. Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is abandoning, was abandoning) hoặc như một danh động từ (gerund). Nó mang sắc thái của một hành động đang diễn ra hoặc nhấn mạnh vào quá trình từ bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `Abandoning to`: Thường được sử dụng để chỉ việc phó mặc ai đó/cái gì đó cho một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc không chắc chắn. Ví dụ: abandoning the ship to the storm.
* `Abandoning for`: Thường được sử dụng để chỉ việc từ bỏ một điều gì đó để theo đuổi một điều gì đó khác. Ví dụ: abandoning his career for his family.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abandoning'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in renewable energy earlier, they wouldn't be abandoning their current project now due to environmental concerns.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào năng lượng tái tạo sớm hơn, họ sẽ không từ bỏ dự án hiện tại của họ bây giờ vì những lo ngại về môi trường. |
| Phủ định |
If he hadn't been abandoning his studies last year, he would have graduated with honors by now.
|
Nếu anh ấy không bỏ bê việc học của mình năm ngoái, anh ấy đã tốt nghiệp với tấm bằng danh dự vào thời điểm này rồi. |
| Nghi vấn |
If she had known the consequences, would she be abandoning her family for her career now?
|
Nếu cô ấy biết hậu quả, liệu cô ấy có đang bỏ rơi gia đình vì sự nghiệp của mình bây giờ không? |