(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freeing
B2

freeing

Động từ (dạng V-ing/Gerund/Hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

giải phóng thả tự do làm cho tự do giải thoát phóng thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freeing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải phóng, thả tự do, làm cho ai đó hoặc cái gì đó thoát khỏi sự giam cầm, ràng buộc hoặc nghĩa vụ.

Definition (English Meaning)

Releasing or enabling someone or something to be released from confinement, constraint, or obligation.

Ví dụ Thực tế với 'Freeing'

  • "Freeing the hostages was the negotiator's top priority."

    "Giải phóng các con tin là ưu tiên hàng đầu của nhà đàm phán."

  • "He is freeing the dog from its leash."

    "Anh ấy đang thả con chó khỏi dây xích."

  • "Freeing up resources is essential for the project's success."

    "Giải phóng nguồn lực là điều cần thiết cho sự thành công của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freeing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Freeing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'freeing' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc kết quả của hành động giải phóng. Nó có thể ám chỉ việc giải phóng cả về mặt vật lý lẫn tinh thần. So với 'liberating', 'freeing' có thể mang sắc thái ít trang trọng và phổ biến hơn trong các ngữ cảnh đời thường. Ví dụ, 'freeing up time' (giải phóng thời gian) là một cách diễn đạt thông dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Freeing from' được sử dụng để chỉ việc giải phóng ai đó/cái gì đó khỏi một thứ gì đó (ví dụ: freeing someone from prison, freeing oneself from debt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freeing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)