research-based policing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research-based policing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chiến lược và hoạt động thực thi pháp luật được xây dựng và dựa trên nghiên cứu và bằng chứng thực nghiệm.
Definition (English Meaning)
Policing strategies and practices that are informed by and grounded in empirical research and evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Research-based policing'
-
"The police department adopted a research-based policing approach to reduce gang violence."
"Sở cảnh sát đã áp dụng một phương pháp tiếp cận thực thi pháp luật dựa trên nghiên cứu để giảm bạo lực băng đảng."
-
"Research-based policing initiatives have shown promising results in reducing recidivism rates."
"Các sáng kiến thực thi pháp luật dựa trên nghiên cứu đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong việc giảm tỷ lệ tái phạm."
-
"Implementing research-based policing requires collaboration between law enforcement agencies and academic researchers."
"Việc triển khai thực thi pháp luật dựa trên nghiên cứu đòi hỏi sự hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật và các nhà nghiên cứu học thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research-based policing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: research-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research-based policing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng dữ liệu và nghiên cứu khoa học để đưa ra quyết định trong hoạt động của cảnh sát. Nó trái ngược với các phương pháp tiếp cận dựa trên trực giác, kinh nghiệm cá nhân hoặc các phương pháp truyền thống lỗi thời. 'Research-based policing' thường liên quan đến việc đánh giá hiệu quả của các chương trình và chiến thuật khác nhau để xác định những gì thực sự có tác dụng trong việc giảm tội phạm và cải thiện an toàn công cộng. Khái niệm này tương tự như 'evidence-based policing'. Tuy nhiên, 'research-based policing' có thể bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các nghiên cứu khám phá nguyên nhân gốc rễ của tội phạm và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến nó, trong khi 'evidence-based policing' có xu hướng tập trung hơn vào việc đánh giá hiệu quả của các can thiệp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research-based policing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.