(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ research-based
C1

research-based

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên nghiên cứu có cơ sở nghiên cứu dựa trên bằng chứng khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research-based'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc được hỗ trợ bởi nghiên cứu; dựa trên bằng chứng.

Definition (English Meaning)

Based on or supported by research; evidence-based.

Ví dụ Thực tế với 'Research-based'

  • "The new teaching method is research-based and has shown promising results."

    "Phương pháp giảng dạy mới dựa trên nghiên cứu và đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn."

  • "The therapy is research-based and has proven effective."

    "Liệu pháp này dựa trên nghiên cứu và đã chứng minh được hiệu quả."

  • "We need a research-based approach to solving this problem."

    "Chúng ta cần một cách tiếp cận dựa trên nghiên cứu để giải quyết vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Research-based'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: research-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Giáo dục Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Research-based'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'research-based' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, chương trình, chính sách, hoặc quyết định được hình thành dựa trên kết quả và bằng chứng thu thập được từ các nghiên cứu khoa học. Nó nhấn mạnh tính khoa học và đáng tin cậy của đối tượng được mô tả. Khác với 'theoretical' (mang tính lý thuyết) hoặc 'opinion-based' (dựa trên ý kiến cá nhân), 'research-based' đảm bảo một nền tảng vững chắc cho việc thực hành và ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ ra cơ sở hoặc nền tảng mà một cái gì đó được xây dựng hoặc dựa vào. Ví dụ: 'This curriculum is research-based on the latest findings in cognitive science.' (Chương trình giảng dạy này dựa trên nghiên cứu về những phát hiện mới nhất trong khoa học nhận thức.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Research-based'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The curriculum, which is research-based, provides students with the most up-to-date information.
Chương trình học, dựa trên nghiên cứu, cung cấp cho sinh viên những thông tin cập nhật nhất.
Phủ định
The hypothesis that she presented, which was not research-based, failed to convince the committee.
Giả thuyết mà cô ấy đưa ra, không dựa trên nghiên cứu, đã không thuyết phục được hội đồng.
Nghi vấn
Is this a program, which is research-based, that you would recommend to other students?
Đây có phải là một chương trình, dựa trên nghiên cứu, mà bạn sẽ giới thiệu cho các sinh viên khác không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a school uses research-based teaching methods, students generally perform better on standardized tests.
Nếu một trường học sử dụng các phương pháp giảng dạy dựa trên nghiên cứu, học sinh thường đạt kết quả tốt hơn trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn.
Phủ định
When educational programs are not research-based, they don't often lead to significant improvements in student learning.
Khi các chương trình giáo dục không dựa trên nghiên cứu, chúng thường không dẫn đến những cải thiện đáng kể trong việc học tập của học sinh.
Nghi vấn
If a teacher implements a new curriculum, does the school board check if it is research-based?
Nếu một giáo viên thực hiện một chương trình giảng dạy mới, hội đồng nhà trường có kiểm tra xem nó có dựa trên nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)