research-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc được hỗ trợ bởi nghiên cứu; dựa trên bằng chứng.
Definition (English Meaning)
Based on or supported by research; evidence-based.
Ví dụ Thực tế với 'Research-based'
-
"The new teaching method is research-based and has shown promising results."
"Phương pháp giảng dạy mới dựa trên nghiên cứu và đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn."
-
"The therapy is research-based and has proven effective."
"Liệu pháp này dựa trên nghiên cứu và đã chứng minh được hiệu quả."
-
"We need a research-based approach to solving this problem."
"Chúng ta cần một cách tiếp cận dựa trên nghiên cứu để giải quyết vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: research-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'research-based' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, chương trình, chính sách, hoặc quyết định được hình thành dựa trên kết quả và bằng chứng thu thập được từ các nghiên cứu khoa học. Nó nhấn mạnh tính khoa học và đáng tin cậy của đối tượng được mô tả. Khác với 'theoretical' (mang tính lý thuyết) hoặc 'opinion-based' (dựa trên ý kiến cá nhân), 'research-based' đảm bảo một nền tảng vững chắc cho việc thực hành và ứng dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ ra cơ sở hoặc nền tảng mà một cái gì đó được xây dựng hoặc dựa vào. Ví dụ: 'This curriculum is research-based on the latest findings in cognitive science.' (Chương trình giảng dạy này dựa trên nghiên cứu về những phát hiện mới nhất trong khoa học nhận thức.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research-based'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The curriculum, which is research-based, provides students with the most up-to-date information.
|
Chương trình học, dựa trên nghiên cứu, cung cấp cho sinh viên những thông tin cập nhật nhất. |
| Phủ định |
The hypothesis that she presented, which was not research-based, failed to convince the committee.
|
Giả thuyết mà cô ấy đưa ra, không dựa trên nghiên cứu, đã không thuyết phục được hội đồng. |
| Nghi vấn |
Is this a program, which is research-based, that you would recommend to other students?
|
Đây có phải là một chương trình, dựa trên nghiên cứu, mà bạn sẽ giới thiệu cho các sinh viên khác không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a school uses research-based teaching methods, students generally perform better on standardized tests.
|
Nếu một trường học sử dụng các phương pháp giảng dạy dựa trên nghiên cứu, học sinh thường đạt kết quả tốt hơn trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. |
| Phủ định |
When educational programs are not research-based, they don't often lead to significant improvements in student learning.
|
Khi các chương trình giáo dục không dựa trên nghiên cứu, chúng thường không dẫn đến những cải thiện đáng kể trong việc học tập của học sinh. |
| Nghi vấn |
If a teacher implements a new curriculum, does the school board check if it is research-based?
|
Nếu một giáo viên thực hiện một chương trình giảng dạy mới, hội đồng nhà trường có kiểm tra xem nó có dựa trên nghiên cứu không? |