(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scientifically supported
C1

scientifically supported

Adjective Phrase

Nghĩa tiếng Việt

được chứng minh khoa học có cơ sở khoa học được khoa học chứng minh được hỗ trợ bởi khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientifically supported'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xác nhận hoặc chứng minh bằng bằng chứng hoặc nghiên cứu khoa học.

Definition (English Meaning)

Validated or justified by scientific evidence or research.

Ví dụ Thực tế với 'Scientifically supported'

  • "The new treatment is scientifically supported by several clinical trials."

    "Phương pháp điều trị mới được hỗ trợ khoa học bởi nhiều thử nghiệm lâm sàng."

  • "This hypothesis is not scientifically supported by the current data."

    "Giả thuyết này không được hỗ trợ khoa học bởi dữ liệu hiện tại."

  • "Scientifically supported therapies are generally more effective."

    "Các liệu pháp được hỗ trợ khoa học thường hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scientifically supported'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsupported(không được hỗ trợ)
speculative(mang tính suy đoán)
unproven(chưa được chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Scientifically supported'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các lý thuyết, phương pháp, hoặc kết quả nghiên cứu đã được kiểm chứng và có cơ sở khoa học vững chắc. Nó nhấn mạnh tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng 'by', nó nhấn mạnh rằng sự hỗ trợ đến từ các bằng chứng khoa học (e.g., 'scientifically supported by evidence'). Khi sử dụng 'with', nó có thể chỉ sự liên kết chặt chẽ (e.g., 'an approach scientifically supported with robust data'). Tuy nhiên, 'with' ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientifically supported'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the initial results were promising, the therapy only became widely accepted after it was scientifically supported by multiple independent studies.
Mặc dù kết quả ban đầu đầy hứa hẹn, liệu pháp này chỉ được chấp nhận rộng rãi sau khi được hỗ trợ một cách khoa học bởi nhiều nghiên cứu độc lập.
Phủ định
Even though some people swear by it, this dietary supplement is not scientifically supported, so I wouldn't recommend it.
Mặc dù một số người tin dùng nó, thực phẩm bổ sung này không được hỗ trợ một cách khoa học, vì vậy tôi sẽ không khuyên dùng nó.
Nghi vấn
Since the research is ongoing, is the new treatment scientifically supported enough to be used on patients?
Vì nghiên cứu vẫn đang tiếp diễn, liệu phương pháp điều trị mới có được hỗ trợ một cách khoa học đủ để sử dụng cho bệnh nhân không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new treatment will be scientifically supported by further research.
Phương pháp điều trị mới sẽ được hỗ trợ một cách khoa học bởi các nghiên cứu sâu hơn.
Phủ định
This hypothesis will not be scientifically supported without more data.
Giả thuyết này sẽ không được hỗ trợ một cách khoa học nếu không có thêm dữ liệu.
Nghi vấn
Will the government's policy be scientifically supported by this study?
Liệu chính sách của chính phủ có được nghiên cứu này hỗ trợ một cách khoa học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)