(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ research data
B2

research data

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu nghiên cứu thông tin nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin đã được thu thập cho một dự án nghiên cứu.

Definition (English Meaning)

Information that has been collected for a research project.

Ví dụ Thực tế với 'Research data'

  • "The researcher analyzed the research data to identify patterns."

    "Nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu nghiên cứu để xác định các mô hình."

  • "The research data was collected from multiple sources."

    "Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau."

  • "Access to research data is crucial for verifying the results."

    "Việc tiếp cận dữ liệu nghiên cứu là rất quan trọng để xác minh các kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Research data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: research data (plural)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Research data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'research data' thường dùng để chỉ tập hợp các dữ liệu, thông tin thô hoặc đã xử lý, được thu thập một cách có hệ thống nhằm mục đích phân tích và đưa ra kết luận trong một nghiên cứu cụ thể. Nó khác với 'general data' vì 'research data' luôn gắn liền với một mục tiêu nghiên cứu xác định. Nó bao gồm cả dữ liệu định lượng (numerical) và dữ liệu định tính (qualitative).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for about

Các giới từ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa dữ liệu nghiên cứu và chủ đề nghiên cứu. Ví dụ, 'research data on climate change' (dữ liệu nghiên cứu về biến đổi khí hậu), 'research data for a thesis' (dữ liệu nghiên cứu cho một luận văn), 'research data about patient outcomes' (dữ liệu nghiên cứu về kết quả điều trị của bệnh nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Research data'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Analyzing research data is crucial for drawing accurate conclusions.
Phân tích dữ liệu nghiên cứu là rất quan trọng để đưa ra kết luận chính xác.
Phủ định
Not sharing research data can hinder scientific progress.
Việc không chia sẻ dữ liệu nghiên cứu có thể cản trở tiến bộ khoa học.
Nghi vấn
Is managing research data becoming more complex with increasing data volume?
Quản lý dữ liệu nghiên cứu có đang trở nên phức tạp hơn với khối lượng dữ liệu ngày càng tăng không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists should analyze the research data thoroughly before drawing conclusions.
Các nhà khoa học nên phân tích dữ liệu nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận.
Phủ định
Researchers must not manipulate the research data to fit their hypothesis.
Các nhà nghiên cứu không được phép thao túng dữ liệu nghiên cứu để phù hợp với giả thuyết của họ.
Nghi vấn
Could the team share the research data with external collaborators?
Liệu nhóm có thể chia sẻ dữ liệu nghiên cứu với các cộng tác viên bên ngoài không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research data shows a clear trend, doesn't it?
Dữ liệu nghiên cứu cho thấy một xu hướng rõ ràng, phải không?
Phủ định
The research data doesn't support that conclusion, does it?
Dữ liệu nghiên cứu không ủng hộ kết luận đó, phải không?
Nghi vấn
Collecting research data is essential for this study, isn't it?
Việc thu thập dữ liệu nghiên cứu là rất cần thiết cho nghiên cứu này, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)