study data
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Study data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu được thu thập và phân tích cho mục đích nghiên cứu hoặc học tập.
Ví dụ Thực tế với 'Study data'
-
"The study data revealed a strong correlation between exercise and mental health."
"Dữ liệu nghiên cứu cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."
-
"The researchers analyzed the study data to identify key trends."
"Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu nghiên cứu để xác định các xu hướng chính."
-
"The study data was collected from a sample of 500 participants."
"Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ một mẫu gồm 500 người tham gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Study data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Study data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Nó đề cập đến dữ liệu cụ thể được sử dụng để rút ra kết luận, xác nhận giả thuyết hoặc mở rộng kiến thức. Sự khác biệt với 'raw data' là 'study data' đã qua quá trình xử lý ban đầu (ví dụ: làm sạch, tổ chức) để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: dùng khi dữ liệu được sử dụng để nghiên cứu về một chủ đề cụ thể (study data on climate change). from: dùng khi dữ liệu được thu thập từ một nguồn cụ thể (study data from a survey). about: dùng khi dữ liệu liên quan đến một chủ đề nào đó (study data about consumer behavior).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Study data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.