scientific research
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học là quá trình điều tra, phân tích một cách có hệ thống nhằm thiết lập các sự kiện và đưa ra những kết luận mới.
Definition (English Meaning)
Systematic investigation to establish facts and reach new conclusions.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific research'
-
"The university is conducting scientific research on renewable energy sources."
"Trường đại học đang tiến hành nghiên cứu khoa học về các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"Scientific research plays a crucial role in technological advancements."
"Nghiên cứu khoa học đóng một vai trò quan trọng trong những tiến bộ công nghệ."
-
"Funding for scientific research is often provided by government agencies and private organizations."
"Kinh phí cho nghiên cứu khoa học thường được cung cấp bởi các cơ quan chính phủ và các tổ chức tư nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scientific research
- Adjective: scientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghiên cứu khoa học đòi hỏi tính khách quan, có phương pháp và có kiểm chứng. Nó khác với các hình thức tìm hiểu thông tin khác như đọc sách báo thông thường hoặc điều tra cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Nghiên cứu về một chủ đề cụ thể (research on climate change). into: Đi sâu vào một vấn đề (research into the causes of cancer). in: Nghiên cứu trong một lĩnh vực cụ thể (research in physics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific research'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Conducting scientific research is crucial for technological advancement.
|
Tiến hành nghiên cứu khoa học là rất quan trọng cho sự tiến bộ công nghệ. |
| Phủ định |
He avoids conducting scientific research due to the time commitment.
|
Anh ấy tránh tiến hành nghiên cứu khoa học vì tốn nhiều thời gian. |
| Nghi vấn |
Is doing scientific research your primary career goal?
|
Có phải làm nghiên cứu khoa học là mục tiêu nghề nghiệp chính của bạn không? |