(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data privacy
B2

data privacy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền riêng tư dữ liệu bảo mật dữ liệu an toàn dữ liệu cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data privacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư dữ liệu; việc sử dụng dữ liệu thu thập được từ người tiêu dùng một cách thích hợp và các biện pháp cần thực hiện để đảm bảo dữ liệu được bảo vệ và an toàn khỏi truy cập trái phép.

Definition (English Meaning)

The appropriate use of data that is collected on consumers and the measures that should be taken to ensure the data is protected and safe from unwanted access.

Ví dụ Thực tế với 'Data privacy'

  • "The company has implemented strict policies to ensure data privacy."

    "Công ty đã thực hiện các chính sách nghiêm ngặt để đảm bảo quyền riêng tư dữ liệu."

  • "Consumers are increasingly concerned about data privacy."

    "Người tiêu dùng ngày càng lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu."

  • "The new law strengthens data privacy rights."

    "Luật mới tăng cường quyền riêng tư dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data privacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data privacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Data privacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'data privacy' thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, luật pháp và kinh doanh để chỉ các chính sách, quy trình và công nghệ bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm. Nó bao gồm các khía cạnh như thu thập, lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding concerning with respect to

Các giới từ 'regarding', 'concerning', và 'with respect to' thường được sử dụng để chỉ ra rằng một tuyên bố hoặc hành động liên quan đến vấn đề bảo mật dữ liệu. Ví dụ: 'New regulations regarding data privacy were introduced.' (Các quy định mới liên quan đến bảo mật dữ liệu đã được ban hành.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data privacy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company prioritizes data privacy is reassuring to its customers.
Việc công ty ưu tiên quyền riêng tư dữ liệu khiến khách hàng của họ yên tâm.
Phủ định
It is not true that everyone understands what data privacy truly entails.
Không đúng là mọi người đều hiểu rõ quyền riêng tư dữ liệu thực sự bao gồm những gì.
Nghi vấn
Whether the new regulations will adequately protect data privacy remains to be seen.
Liệu các quy định mới có bảo vệ đầy đủ quyền riêng tư dữ liệu hay không vẫn còn phải xem xét.
(Vị trí vocab_tab4_inline)