research integrity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research integrity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và chuẩn mực nghề nghiệp trong quá trình thực hiện nghiên cứu.
Definition (English Meaning)
Adherence to ethical standards and professional norms in the conduct of research.
Ví dụ Thực tế với 'Research integrity'
-
"Maintaining research integrity is crucial for building public trust in science."
"Duy trì tính trung thực trong nghiên cứu là rất quan trọng để xây dựng lòng tin của công chúng vào khoa học."
-
"Universities have policies to promote research integrity."
"Các trường đại học có các chính sách để thúc đẩy tính trung thực trong nghiên cứu."
-
"Violations of research integrity can have serious consequences."
"Vi phạm tính trung thực trong nghiên cứu có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research integrity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: integrity, research
- Adjective: research
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research integrity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Research integrity" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực, khách quan, trách nhiệm giải trình, và sự minh bạch trong tất cả các khía cạnh của nghiên cứu khoa học. Nó bao gồm việc tránh gian lận (fabrication), ngụy tạo (falsification), đạo văn (plagiarism) và các hành vi sai trái khác (misconduct). Khác với "research ethics" (đạo đức nghiên cứu) có phạm vi rộng hơn, "research integrity" tập trung vào tính trung thực và minh bạch trong quá trình nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi: research integrity in scientific publications (tính trung thực trong các công bố khoa học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research integrity'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining research integrity is crucial for building trust in science.
|
Duy trì sự liêm chính trong nghiên cứu là rất quan trọng để xây dựng lòng tin vào khoa học. |
| Phủ định |
He avoids compromising research integrity at all costs.
|
Anh ấy tránh thỏa hiệp sự liêm chính trong nghiên cứu bằng mọi giá. |
| Nghi vấn |
Is promoting research integrity a key objective of your institution?
|
Có phải việc thúc đẩy sự liêm chính trong nghiên cứu là một mục tiêu chính của tổ chức bạn không? |