(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ research tools
B2

research tools

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công cụ nghiên cứu phương tiện nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research tools'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công cụ, phương pháp hoặc nguồn lực được sử dụng để thực hiện nghiên cứu.

Definition (English Meaning)

Instruments, methods, or resources used to conduct research.

Ví dụ Thực tế với 'Research tools'

  • "Researchers utilize a variety of research tools to gather data."

    "Các nhà nghiên cứu sử dụng nhiều công cụ nghiên cứu khác nhau để thu thập dữ liệu."

  • "The availability of sophisticated research tools has accelerated scientific discovery."

    "Sự sẵn có của các công cụ nghiên cứu tinh vi đã thúc đẩy quá trình khám phá khoa học."

  • "Selecting the appropriate research tools is crucial for obtaining reliable results."

    "Việc lựa chọn các công cụ nghiên cứu phù hợp là rất quan trọng để có được kết quả đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Research tools'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: research tool
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

research methods(phương pháp nghiên cứu)
research instruments(dụng cụ nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data analysis software(phần mềm phân tích dữ liệu)
literature review(tổng quan tài liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Research tools'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ tập hợp các nguồn tài nguyên khác nhau được các nhà nghiên cứu sử dụng để thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu. Nó bao gồm từ các phần mềm thống kê, thư viện trực tuyến đến các khảo sát và thiết bị thí nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Dùng 'for' khi nói về mục đích sử dụng của công cụ (e.g., research tools for data analysis). Dùng 'in' khi nói về việc sử dụng công cụ trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., research tools in biomedical engineering).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Research tools'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)