research tools
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research tools'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các công cụ, phương pháp hoặc nguồn lực được sử dụng để thực hiện nghiên cứu.
Ví dụ Thực tế với 'Research tools'
-
"Researchers utilize a variety of research tools to gather data."
"Các nhà nghiên cứu sử dụng nhiều công cụ nghiên cứu khác nhau để thu thập dữ liệu."
-
"The availability of sophisticated research tools has accelerated scientific discovery."
"Sự sẵn có của các công cụ nghiên cứu tinh vi đã thúc đẩy quá trình khám phá khoa học."
-
"Selecting the appropriate research tools is crucial for obtaining reliable results."
"Việc lựa chọn các công cụ nghiên cứu phù hợp là rất quan trọng để có được kết quả đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Research tools'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research tool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Research tools'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ tập hợp các nguồn tài nguyên khác nhau được các nhà nghiên cứu sử dụng để thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu. Nó bao gồm từ các phần mềm thống kê, thư viện trực tuyến đến các khảo sát và thiết bị thí nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' khi nói về mục đích sử dụng của công cụ (e.g., research tools for data analysis). Dùng 'in' khi nói về việc sử dụng công cụ trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., research tools in biomedical engineering).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Research tools'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.