(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ researching
B2

researching

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đang nghiên cứu nghiên cứu về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Researching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu (một chủ đề) cẩn thận để khám phá thông tin mới về nó.

Definition (English Meaning)

To study (a subject) carefully in order to discover new information about it.

Ví dụ Thực tế với 'Researching'

  • "She is researching into the causes of cancer."

    "Cô ấy đang nghiên cứu sâu về các nguyên nhân gây ra bệnh ung thư."

  • "The scientists are currently researching new treatments for the disease."

    "Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu các phương pháp điều trị mới cho căn bệnh này."

  • "He spent years researching the history of the region."

    "Anh ấy đã dành nhiều năm nghiên cứu lịch sử của khu vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Researching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

investigating(điều tra)
exploring(khám phá)
studying(nghiên cứu, học tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Researching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Researching" là dạng V-ing (hiện tại phân từ hoặc danh động từ) của động từ "research". Thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để chỉ một hành động đang diễn ra, hoặc như một danh động từ (gerund) chỉ hoạt động nghiên cứu nói chung. So với "studying", "researching" mang tính chuyên sâu và có mục đích khám phá, tìm tòi những điều mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on for

"researching into": Nghiên cứu sâu về một vấn đề cụ thể, thường để tìm hiểu nguyên nhân hoặc giải pháp. "researching on": Nghiên cứu về một chủ đề, có thể rộng hơn so với "into". "researching for": Nghiên cứu để tìm kiếm thông tin cụ thể, ví dụ như dữ liệu hoặc bằng chứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Researching'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is researching the effects of climate change.
Cô ấy đang nghiên cứu những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Phủ định
They are not researching the solution to this problem.
Họ không nghiên cứu giải pháp cho vấn đề này.
Nghi vấn
Are you researching the history of Vietnam?
Bạn có đang nghiên cứu lịch sử Việt Nam không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)