analyzing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyzing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem xét, phân tích một cách có hệ thống và chi tiết, thường là để giải thích và diễn giải.
Definition (English Meaning)
Examining something methodically and in detail, typically for purposes of explanation and interpretation.
Ví dụ Thực tế với 'Analyzing'
-
"Analyzing the data, we found a significant correlation."
"Phân tích dữ liệu, chúng tôi đã tìm thấy một mối tương quan đáng kể."
-
"Analyzing the market trends is crucial for business success."
"Phân tích xu hướng thị trường là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."
-
"The scientist is analyzing the samples in the lab."
"Nhà khoa học đang phân tích các mẫu trong phòng thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analyzing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: analyze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analyzing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Analyzing" là dạng V-ing của động từ "analyze". Nó được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là phân từ hiện tại, nó được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc để bổ nghĩa cho danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
analyzing *for*: phân tích để tìm ra cái gì đó.
analyzing *by*: phân tích bằng phương pháp gì đó.
analyzing *through*: phân tích thông qua cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyzing'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had analyzed the data carefully.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã phân tích dữ liệu cẩn thận. |
| Phủ định |
He told me that he did not analyze the report last week.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không phân tích bản báo cáo tuần trước. |
| Nghi vấn |
She asked if I had analyzed the problem thoroughly.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã phân tích vấn đề một cách kỹ lưỡng chưa. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists have analyzed the data thoroughly.
|
Các nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
She hasn't analyzed the problem deeply enough to find a solution.
|
Cô ấy đã không phân tích vấn đề đủ sâu để tìm ra giải pháp. |
| Nghi vấn |
Have you analyzed the market trends before making this investment?
|
Bạn đã phân tích xu hướng thị trường trước khi thực hiện khoản đầu tư này chưa? |