reservation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đặt trước, sự giữ chỗ (ví dụ: phòng khách sạn, bàn ăn ở nhà hàng, chỗ ngồi trên máy bay) để sử dụng.
Definition (English Meaning)
An arrangement to have something (such as a hotel room, table at a restaurant, or seat on a plane) held for one's use.
Ví dụ Thực tế với 'Reservation'
-
"I have a reservation for a table for four at 8 PM."
"Tôi đã đặt một bàn cho bốn người lúc 8 giờ tối."
-
"We strongly advise you to make a reservation in advance."
"Chúng tôi khuyên bạn nên đặt chỗ trước."
-
"She accepted the job offer, but with some reservations."
"Cô ấy chấp nhận lời mời làm việc, nhưng với một vài dè dặt."
-
"The tribe lives on a reservation in Arizona."
"Bộ tộc sống trong một khu bảo tồn ở Arizona."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reservation'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này là phổ biến nhất, ám chỉ việc đảm bảo một dịch vụ hoặc một vị trí nào đó sẽ dành cho mình trong tương lai. Nó khác với 'booking' ở chỗ 'reservation' thường (nhưng không phải lúc nào cũng) có thể hủy bỏ được, trong khi 'booking' có thể yêu cầu phí hủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reservation for': Đặt chỗ cho ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'I have a reservation for two.' 'Reservation under': Đặt chỗ dưới tên ai. Ví dụ: 'The reservation is under the name Smith.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reservation'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Frank, I made a reservation for dinner tonight.
|
Frank, tôi đã đặt bàn cho bữa tối nay. |
| Phủ định |
Because of the storm, we didn't reserve a hotel room, and we slept in the car.
|
Vì cơn bão, chúng tôi đã không đặt phòng khách sạn, và chúng tôi ngủ trong xe. |
| Nghi vấn |
Considering the late hour, is it possible to make a reservation?
|
Xem xét giờ đã muộn, liệu có thể đặt chỗ được không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customer's reservation was confirmed immediately.
|
Việc đặt chỗ của khách hàng đã được xác nhận ngay lập tức. |
| Phủ định |
The Smiths' reservation wasn't showing up in the system.
|
Việc đặt chỗ của gia đình Smiths không hiển thị trong hệ thống. |
| Nghi vấn |
Was it Mary and John's reservation that got canceled?
|
Có phải việc đặt chỗ của Mary và John đã bị hủy không? |