stockpile
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stockpile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một lượng lớn thứ gì đó đã được thu thập và lưu trữ, đặc biệt để sử dụng trong tương lai
Definition (English Meaning)
a large amount of something that has been collected and stored, especially for future use
Ví dụ Thực tế với 'Stockpile'
-
"They have a large stockpile of weapons."
"Họ có một kho vũ khí lớn."
-
"The company decided to stockpile raw materials due to concerns about supply chain disruptions."
"Công ty quyết định tích trữ nguyên liệu thô do lo ngại về sự gián đoạn chuỗi cung ứng."
-
"Many countries stockpile oil as a strategic resource."
"Nhiều quốc gia tích trữ dầu như một nguồn tài nguyên chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stockpile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stockpile
- Verb: stockpile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stockpile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ việc tích trữ hàng hóa, vật tư, lương thực, vũ khí... với mục đích phòng ngừa, chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp hoặc để đầu cơ. Nhấn mạnh vào số lượng lớn và việc lưu trữ có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- stockpile of: chỉ rõ cái gì được tích trữ (ví dụ: a stockpile of food).
- stockpile in: chỉ rõ nơi tích trữ (ví dụ: a stockpile in a warehouse).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stockpile'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government stockpiles food in case of a national emergency.
|
Chính phủ tích trữ lương thực trong trường hợp khẩn cấp quốc gia. |
| Phủ định |
They did not stockpile enough medical supplies before the hurricane.
|
Họ đã không tích trữ đủ vật tư y tế trước cơn bão. |
| Nghi vấn |
Did the company stockpile raw materials in anticipation of increased demand?
|
Công ty có tích trữ nguyên liệu thô để dự đoán nhu cầu tăng lên không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they had stockpiled food and water before the hurricane.
|
Cô ấy nói rằng họ đã tích trữ thức ăn và nước uống trước cơn bão. |
| Phủ định |
He told me that he did not stockpile weapons in his basement.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tích trữ vũ khí trong tầng hầm của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if they had stockpiled enough medicine for the winter.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã tích trữ đủ thuốc cho mùa đông hay chưa. |