(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ residential
B2

residential

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc khu dân cư dân cư khu nhà ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho nơi cư trú hoặc nhà ở.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of residences or housing.

Ví dụ Thực tế với 'Residential'

  • "This is a quiet residential area."

    "Đây là một khu dân cư yên tĩnh."

  • "The city has a mix of residential and commercial zones."

    "Thành phố có sự pha trộn giữa các khu dân cư và thương mại."

  • "The new development will provide much-needed residential housing."

    "Khu phát triển mới sẽ cung cấp nhà ở dân cư rất cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Residential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: residential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

housing(nhà ở)
domestic(thuộc về gia đình, thuộc về nhà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

apartment(căn hộ)
house(nhà)
neighbourhood(khu phố, vùng lân cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Residential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'residential' thường được sử dụng để mô tả các khu vực, đường phố, hoặc các bất động sản chủ yếu dành cho mục đích cư trú, khác với khu vực thương mại hoặc công nghiệp. Nó nhấn mạnh chức năng chính là nhà ở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

‘in residential areas’ ám chỉ vị trí bên trong khu dân cư. ‘near residential areas’ ám chỉ vị trí gần khu dân cư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Residential'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had built the school in a residential area, more children would have attended.
Nếu họ đã xây trường học ở khu dân cư, nhiều trẻ em đã đi học hơn.
Phủ định
If the city council had not focused on commercial development, the area would not have become less residential.
Nếu hội đồng thành phố không tập trung vào phát triển thương mại, khu vực này đã không trở nên ít dân cư hơn.
Nghi vấn
Would property values have increased if the area had remained exclusively residential?
Liệu giá trị tài sản có tăng lên nếu khu vực này vẫn hoàn toàn là khu dân cư không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is a residential area, perfect for families.
Đây là khu dân cư, rất phù hợp cho các gia đình.
Phủ định
This street is not residential; it's mostly commercial.
Con đường này không phải là khu dân cư; nó chủ yếu là khu thương mại.
Nghi vấn
Is this a residential street, or are there many businesses?
Đây có phải là một con phố dân cư hay có nhiều doanh nghiệp?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had developed the area into a residential zone before the new highway was built.
Họ đã phát triển khu vực thành một khu dân cư trước khi đường cao tốc mới được xây dựng.
Phủ định
She had not realized that the area had become predominantly residential until she saw all the new houses.
Cô ấy đã không nhận ra rằng khu vực đã trở thành chủ yếu là khu dân cư cho đến khi cô ấy nhìn thấy tất cả những ngôi nhà mới.
Nghi vấn
Had the neighborhood always been residential, or had it been commercial before?
Khu phố đã luôn là khu dân cư, hay trước đây nó là khu thương mại?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has become more residential in recent years.
Thành phố đã trở nên mang tính khu dân cư hơn trong những năm gần đây.
Phủ định
The area hasn't always been residential; it used to be industrial.
Khu vực này không phải lúc nào cũng là khu dân cư; trước đây nó từng là khu công nghiệp.
Nghi vấn
Has the government approved the new residential development in that area?
Chính phủ đã phê duyệt dự án phát triển khu dân cư mới ở khu vực đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)