step down
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Step down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chức, thôi giữ chức vụ, đặc biệt là một chức vụ cấp cao.
Definition (English Meaning)
To resign or leave a position, especially a high-ranking one.
Ví dụ Thực tế với 'Step down'
-
"The CEO decided to step down after the scandal."
"Tổng giám đốc quyết định từ chức sau vụ bê bối."
-
"He stepped down as chairman of the board."
"Ông ấy đã từ chức chủ tịch hội đồng quản trị."
-
"The president is expected to step down next year."
"Tổng thống dự kiến sẽ từ chức vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Step down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: step down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Step down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc một người tự nguyện rời khỏi vị trí quyền lực hoặc trách nhiệm. Khác với 'to be fired' (bị sa thải) hoặc 'to be removed from office' (bị cách chức), 'step down' nhấn mạnh yếu tố tự nguyện. Thường đi kèm với lý do cá nhân hoặc áp lực nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường đi sau động từ 'step down' và trước chức vụ hoặc vị trí mà người đó từ bỏ. Ví dụ: 'step down from the presidency' (từ chức tổng thống). Nó cho biết rõ ràng nguồn gốc hoặc vị trí mà người đó đang rời đi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Step down'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to step down from his position.
|
Anh ấy đã quyết định từ chức. |
| Phủ định |
She chose not to step down despite the pressure.
|
Cô ấy đã chọn không từ chức mặc dù có áp lực. |
| Nghi vấn |
Why did the CEO have to step down?
|
Tại sao CEO phải từ chức? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO might step down next year.
|
CEO có thể sẽ từ chức vào năm tới. |
| Phủ định |
She shouldn't step down now; the company needs her leadership.
|
Cô ấy không nên từ chức bây giờ; công ty cần sự lãnh đạo của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Could he step down if the investigation proves his involvement?
|
Liệu anh ta có thể từ chức nếu cuộc điều tra chứng minh sự liên quan của anh ta không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will step down as CEO next month.
|
Anh ấy sẽ từ chức CEO vào tháng tới. |
| Phủ định |
She didn't want to step down from her position.
|
Cô ấy không muốn từ bỏ vị trí của mình. |
| Nghi vấn |
Will they step down if the investigation proves them guilty?
|
Liệu họ có từ chức nếu cuộc điều tra chứng minh họ có tội không? |