resolving
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm ra giải pháp cho một vấn đề, tranh chấp hoặc vấn đề gây tranh cãi; đưa ra quyết định chắc chắn về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Finding a solution to a problem, dispute, or contentious matter; making a firm decision about something.
Ví dụ Thực tế với 'Resolving'
-
"Resolving this conflict requires patience and understanding."
"Việc giải quyết xung đột này đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu."
-
"The company is focused on resolving customer complaints quickly."
"Công ty đang tập trung vào việc giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng."
-
"Resolving to exercise more often, she joined a gym."
"Quyết tâm tập thể dục thường xuyên hơn, cô ấy đã đăng ký vào phòng tập thể dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: resolve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'resolving' được dùng như một danh động từ (gerund), nó ám chỉ hành động tìm kiếm giải pháp hoặc đưa ra quyết định. Khi là phân từ hiện tại (present participle), nó mô tả một hành động đang diễn ra. So sánh với 'solving', 'resolving' thường mang tính chính thức và bao hàm sự xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng hơn. 'Settling' thiên về dàn xếp, thoả hiệp hơn là tìm ra giải pháp tối ưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resolving on/upon' thể hiện việc quyết định hoặc kiên quyết thực hiện điều gì đó. Ví dụ: 'They are resolving on a new strategy.' (Họ đang quyết định một chiến lược mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolving'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee is resolving the dispute between the two departments.
|
Ủy ban đang giải quyết tranh chấp giữa hai phòng ban. |
| Phủ định |
The company isn't resolving the customer complaints quickly enough.
|
Công ty không giải quyết các khiếu nại của khách hàng đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
What steps are they resolving to take to improve customer service?
|
Họ đang quyết tâm thực hiện những bước gì để cải thiện dịch vụ khách hàng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is going to resolve the issue by the end of the day.
|
Đội sẽ giải quyết vấn đề vào cuối ngày. |
| Phủ định |
They are not going to resolve their differences anytime soon.
|
Họ sẽ không giải quyết những khác biệt của họ sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Is she going to resolve to start exercising more regularly?
|
Cô ấy có quyết tâm bắt đầu tập thể dục thường xuyên hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had resolved the issue before the deadline.
|
Họ đã giải quyết vấn đề trước thời hạn. |
| Phủ định |
She had not resolved to quit her job until she received the offer.
|
Cô ấy đã không quyết định từ bỏ công việc cho đến khi nhận được lời đề nghị. |
| Nghi vấn |
Had he resolved all the conflicts before leaving the company?
|
Anh ấy đã giải quyết tất cả các xung đột trước khi rời công ty phải không? |