(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource distribution
C1

resource distribution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân phối tài nguyên phân bổ nguồn lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource distribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân bổ các nguồn lực sẵn có trong một hệ thống kinh tế, thường đề cập đến việc phân bổ giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

The allocation of available resources in an economic system, usually referring to allocation among producers and consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Resource distribution'

  • "Efficient resource distribution is crucial for sustainable economic growth."

    "Phân bổ nguồn lực hiệu quả là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững."

  • "The government is responsible for the fair resource distribution among its citizens."

    "Chính phủ chịu trách nhiệm phân bổ nguồn lực công bằng giữa các công dân."

  • "Poor resource distribution can lead to economic inequality."

    "Phân bổ nguồn lực kém có thể dẫn đến bất bình đẳng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource distribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resource distribution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resource allocation(phân bổ nguồn lực)
resource management(quản lý nguồn lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Resource distribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, quản lý, chính trị và môi trường. Nó đề cập đến cách thức các nguồn lực như tiền bạc, nhân lực, vật liệu, năng lượng, thông tin và thời gian được phân chia và sử dụng trong một hệ thống hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for across

* **of:** Chỉ rõ nguồn lực đang được phân phối (ví dụ: resource distribution of funds). * **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng nhận nguồn lực (ví dụ: resource distribution for healthcare). * **across:** Chỉ sự phân bổ trên một phạm vi hoặc khu vực (ví dụ: resource distribution across different departments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource distribution'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government must ensure fair resource distribution to all citizens.
Chính phủ phải đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng cho tất cả công dân.
Phủ định
The company should not ignore the importance of equitable resource distribution.
Công ty không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc phân phối tài nguyên công bằng.
Nghi vấn
Can effective resource distribution solve the poverty issue in this region?
Liệu phân phối tài nguyên hiệu quả có thể giải quyết vấn đề nghèo đói ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)