resource mismanagement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource mismanagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quản lý nguồn lực yếu kém, không hiệu quả hoặc lãng phí, đặc biệt là nguồn tài chính, tài nguyên thiên nhiên hoặc nguồn nhân lực.
Definition (English Meaning)
The inefficient or wasteful use of resources, especially financial, natural, or human resources.
Ví dụ Thực tế với 'Resource mismanagement'
-
"The company's financial difficulties stemmed from years of resource mismanagement."
"Những khó khăn tài chính của công ty bắt nguồn từ nhiều năm quản lý nguồn lực yếu kém."
-
"The investigation revealed widespread resource mismanagement within the department."
"Cuộc điều tra cho thấy sự quản lý nguồn lực yếu kém lan rộng trong phòng ban."
-
"Resource mismanagement can lead to significant financial losses for any organization."
"Quản lý nguồn lực yếu kém có thể dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể cho bất kỳ tổ chức nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource mismanagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource mismanagement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource mismanagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc sử dụng tài nguyên một cách không khôn ngoan, dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó bao hàm sự thiếu sót trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý. Khác với 'poor management' (quản lý kém) nói chung, 'resource mismanagement' nhấn mạnh cụ thể vào các nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ rõ loại nguồn lực bị quản lý kém (ví dụ: resource mismanagement of funds). ‘in’ thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực xảy ra sự quản lý kém (ví dụ: resource mismanagement in the healthcare system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource mismanagement'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company faced significant losses due to resource mismanagement.
|
Công ty phải đối mặt với những tổn thất đáng kể do quản lý nguồn lực kém. |
| Phủ định |
Not only did the factory experience frequent breakdowns, but also resource mismanagement led to production delays.
|
Không chỉ nhà máy trải qua sự cố thường xuyên, mà quản lý nguồn lực kém cũng dẫn đến sự chậm trễ trong sản xuất. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resource mismanagement is a common problem in many organizations.
|
Quản lý nguồn lực kém là một vấn đề phổ biến ở nhiều tổ chức. |
| Phủ định |
The project is not resource mismanagement; it's a deliberate investment.
|
Dự án này không phải là quản lý nguồn lực kém; nó là một khoản đầu tư có chủ ý. |
| Nghi vấn |
Is resource mismanagement the reason for the company's financial difficulties?
|
Có phải quản lý nguồn lực kém là lý do cho những khó khăn tài chính của công ty không? |