(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inefficient resource utilization
C1

inefficient resource utilization

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng tài nguyên không hiệu quả lãng phí tài nguyên khai thác tài nguyên không hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inefficient resource utilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng tài nguyên một cách không hiệu quả, không đạt được năng suất hoặc lợi ích tối đa, thường dẫn đến lãng phí hoặc kết quả không tối ưu.

Definition (English Meaning)

The act of using resources in a way that does not achieve maximum productivity or benefit, often leading to waste or suboptimal outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Inefficient resource utilization'

  • "The company's inefficient resource utilization led to significant financial losses."

    "Việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."

  • "The report highlighted the inefficient resource utilization in the manufacturing process."

    "Báo cáo đã chỉ ra việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả trong quy trình sản xuất."

  • "Addressing inefficient resource utilization is crucial for improving the company's profitability."

    "Giải quyết việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả là rất quan trọng để cải thiện khả năng sinh lời của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inefficient resource utilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: utilization
  • Verb: utilize
  • Adjective: inefficient
  • Adverb: inefficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wasteful resource allocation(phân bổ tài nguyên lãng phí)
suboptimal resource management(quản lý tài nguyên dưới mức tối ưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

efficient resource utilization(sử dụng tài nguyên hiệu quả)
optimal resource allocation(phân bổ tài nguyên tối ưu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Inefficient resource utilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự lãng phí và không tối ưu trong việc sử dụng các nguồn lực. Nó thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, và kinh tế để chỉ ra những vấn đề liên quan đến việc phân bổ và sử dụng tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ tài nguyên cụ thể đang được sử dụng không hiệu quả. Ví dụ: 'inefficient utilization of labor' (sử dụng lao động không hiệu quả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inefficient resource utilization'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company utilizes resources inefficiently, leading to increased costs.
Công ty sử dụng tài nguyên một cách kém hiệu quả, dẫn đến tăng chi phí.
Phủ định
The new regulations do not utilize inefficient resource utilization.
Các quy định mới không sử dụng việc sử dụng tài nguyên kém hiệu quả.
Nghi vấn
Does the project utilize efficient or inefficient resource utilization?
Dự án sử dụng việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hay kém hiệu quả?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company has inefficient resource utilization, it often faces financial difficulties.
Nếu một công ty có việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả, công ty đó thường gặp khó khăn về tài chính.
Phủ định
When a factory utilizes resources inefficiently, it doesn't minimize its environmental impact.
Khi một nhà máy sử dụng tài nguyên không hiệu quả, nó không giảm thiểu tác động môi trường của nó.
Nghi vấn
If a city has inefficient utilization of public transport, does traffic congestion increase?
Nếu một thành phố có việc sử dụng giao thông công cộng không hiệu quả, liệu tắc nghẽn giao thông có gia tăng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)