sustainably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể duy trì ở một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định; một cách tránh làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên hoặc gây ra thiệt hại sinh thái.
Definition (English Meaning)
In a way that can be maintained at a certain rate or level; in a way that avoids depleting natural resources or causing ecological damage.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainably'
-
"We need to manage our resources more sustainably."
"Chúng ta cần quản lý tài nguyên của mình một cách bền vững hơn."
-
"The company is committed to operating sustainably."
"Công ty cam kết hoạt động một cách bền vững."
-
"Sustainably sourced materials are becoming increasingly popular."
"Vật liệu có nguồn gốc bền vững ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sustainably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'sustainably' thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách bền vững, tức là có thể tiếp tục trong thời gian dài mà không gây hại cho môi trường hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh tính lâu dài và có trách nhiệm của một hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm từ 'sustainably with' thường đi kèm để nhấn mạnh rằng một hành động cụ thể được thực hiện theo cách bền vững, có tính đến các yếu tố môi trường và xã hội. Ví dụ, 'managing resources sustainably with a focus on future generations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainably'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should manage our resources sustainably so that future generations can benefit from them.
|
Chúng ta nên quản lý tài nguyên một cách bền vững để các thế hệ tương lai có thể hưởng lợi từ chúng. |
| Phủ định |
Unless companies operate sustainably, they will eventually deplete the natural resources they depend on.
|
Trừ khi các công ty hoạt động bền vững, cuối cùng họ sẽ làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà họ phụ thuộc vào. |
| Nghi vấn |
If we don't farm sustainably, how can we ensure food security in the long term?
|
Nếu chúng ta không canh tác bền vững, làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo an ninh lương thực trong dài hạn? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must live more sustainably to protect the planet.
|
Chúng ta phải sống bền vững hơn để bảo vệ hành tinh. |
| Phủ định |
They should not act unsustainably if they want to preserve resources for future generations.
|
Họ không nên hành động một cách không bền vững nếu họ muốn bảo tồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai. |
| Nghi vấn |
Could businesses operate more sustainably without sacrificing profits?
|
Liệu các doanh nghiệp có thể hoạt động bền vững hơn mà không phải hy sinh lợi nhuận? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company operated sustainably for many years.
|
Công ty đã hoạt động bền vững trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The project didn't develop sustainably due to lack of funding.
|
Dự án đã không phát triển bền vững do thiếu vốn. |
| Nghi vấn |
Can we live sustainably on this planet?
|
Chúng ta có thể sống bền vững trên hành tinh này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a company operates sustainably, it often sees increased customer loyalty.
|
Nếu một công ty hoạt động bền vững, nó thường thấy sự trung thành của khách hàng tăng lên. |
| Phủ định |
If resources are not managed sustainably, they don't last for future generations.
|
Nếu tài nguyên không được quản lý bền vững, chúng sẽ không kéo dài cho các thế hệ tương lai. |
| Nghi vấn |
If a farm is managed sustainably, does it require less fertilizer?
|
Nếu một trang trại được quản lý bền vững, nó có cần ít phân bón hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to operate more sustainably in the future.
|
Công ty sẽ hoạt động bền vững hơn trong tương lai. |
| Phủ định |
They are not going to manage the forest sustainably if they keep cutting down trees at this rate.
|
Họ sẽ không quản lý khu rừng một cách bền vững nếu họ tiếp tục chặt cây với tốc độ này. |
| Nghi vấn |
Are we going to live more sustainably in the next ten years?
|
Chúng ta sẽ sống bền vững hơn trong mười năm tới chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will operate more sustainably next year.
|
Công ty sẽ hoạt động bền vững hơn vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to manage their resources sustainably if they continue like this.
|
Họ sẽ không quản lý tài nguyên của mình một cách bền vững nếu họ tiếp tục như thế này. |
| Nghi vấn |
Will we be able to live sustainably on this planet in the future?
|
Liệu chúng ta có thể sống bền vững trên hành tinh này trong tương lai không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company operates sustainably to protect the environment.
|
Công ty hoạt động bền vững để bảo vệ môi trường. |
| Phủ định |
He does not live sustainably, often wasting resources.
|
Anh ấy không sống bền vững, thường xuyên lãng phí tài nguyên. |
| Nghi vấn |
Do they manage their forests sustainably?
|
Họ có quản lý rừng của họ một cách bền vững không? |