(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restful
B2

restful

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

yên bình thư thái mang lại sự nghỉ ngơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại sự nghỉ ngơi hoặc sảng khoái; yên bình.

Definition (English Meaning)

Affording rest or refreshment; tranquil.

Ví dụ Thực tế với 'Restful'

  • "We spent a restful weekend in the countryside."

    "Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cuối tuần yên bình ở vùng nông thôn."

  • "The garden was a restful place to sit and read."

    "Khu vườn là một nơi yên bình để ngồi đọc sách."

  • "I had a restful night's sleep."

    "Tôi đã có một giấc ngủ ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: restful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relaxing(thư giãn)
peaceful(yên bình)
tranquil(thanh bình)
calming(làm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sleep(giấc ngủ)
vacation(kỳ nghỉ)
retreat(nơi ẩn náu, tịnh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Restful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restful' diễn tả một trạng thái hoặc nơi chốn mang lại sự thư giãn, thoải mái, và phục hồi năng lượng. Nó thường được dùng để mô tả những kỳ nghỉ, giấc ngủ, hoặc không gian yên tĩnh. Sự khác biệt với 'relaxing' là 'restful' nhấn mạnh vào sự phục hồi và tái tạo năng lượng, trong khi 'relaxing' tập trung vào việc giảm căng thẳng và thư giãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)