restful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại sự nghỉ ngơi hoặc sảng khoái; yên bình.
Definition (English Meaning)
Affording rest or refreshment; tranquil.
Ví dụ Thực tế với 'Restful'
-
"We spent a restful weekend in the countryside."
"Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cuối tuần yên bình ở vùng nông thôn."
-
"The garden was a restful place to sit and read."
"Khu vườn là một nơi yên bình để ngồi đọc sách."
-
"I had a restful night's sleep."
"Tôi đã có một giấc ngủ ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: restful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'restful' diễn tả một trạng thái hoặc nơi chốn mang lại sự thư giãn, thoải mái, và phục hồi năng lượng. Nó thường được dùng để mô tả những kỳ nghỉ, giấc ngủ, hoặc không gian yên tĩnh. Sự khác biệt với 'relaxing' là 'restful' nhấn mạnh vào sự phục hồi và tái tạo năng lượng, trong khi 'relaxing' tập trung vào việc giảm căng thẳng và thư giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.