resting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang nghỉ ngơi; không hoạt động.
Definition (English Meaning)
Being at rest; inactive.
Ví dụ Thực tế với 'Resting'
-
"She has a resting heart rate of 60 beats per minute."
"Cô ấy có nhịp tim khi nghỉ ngơi là 60 nhịp mỗi phút."
-
"The cat was resting peacefully in the sun."
"Con mèo đang nghỉ ngơi thanh bình dưới ánh mặt trời."
-
"His resting face looks angry, but he's actually very kind."
"Khuôn mặt lúc nghỉ ngơi của anh ấy trông có vẻ giận dữ, nhưng thực ra anh ấy rất tốt bụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rest
- Adjective: resting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'resting' thường được dùng để mô tả trạng thái hiện tại của một người hoặc vật, có nghĩa là họ hoặc nó đang không hoạt động và có thể đang thư giãn hoặc chuẩn bị hoạt động trở lại. Nó có thể chỉ sự tạm dừng hoạt động sau một giai đoạn làm việc vất vả. Phân biệt với 'relaxed', 'resting' chỉ trạng thái không hoạt động nhiều hơn là trạng thái thoải mái về tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resting'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the resting cat was finally disturbed made me feel guilty.
|
Việc con mèo đang nghỉ ngơi cuối cùng bị làm phiền khiến tôi cảm thấy có lỗi. |
| Phủ định |
Whether she is resting well is not clear from her tired expression.
|
Việc cô ấy có nghỉ ngơi tốt hay không không rõ ràng từ vẻ mặt mệt mỏi của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why he is resting so often is a question on everyone's mind.
|
Tại sao anh ấy nghỉ ngơi thường xuyên như vậy là một câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resting after a long day of work is essential for recovery.
|
Nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc là điều cần thiết để phục hồi. |
| Phủ định |
Not resting enough can lead to burnout and decreased productivity.
|
Không nghỉ ngơi đủ có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất. |
| Nghi vấn |
Is resting more important than finishing this task right now?
|
Nghỉ ngơi có quan trọng hơn hoàn thành nhiệm vụ này ngay bây giờ không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to rest after a long day.
|
Việc nghỉ ngơi sau một ngày dài là rất quan trọng. |
| Phủ định |
It's better not to rest on your laurels and keep striving for success.
|
Tốt hơn là không nên ngủ quên trên chiến thắng mà hãy tiếp tục phấn đấu để thành công. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to rest instead of working?
|
Tại sao bạn chọn nghỉ ngơi thay vì làm việc? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of hiking, resting by the river, we felt completely refreshed.
|
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, nghỉ ngơi bên bờ sông, chúng tôi cảm thấy hoàn toàn sảng khoái. |
| Phủ định |
The resting players, though tired, weren't allowed to relax for long before the coach called them back to practice.
|
Các cầu thủ đang nghỉ ngơi, dù mệt mỏi, không được phép thư giãn lâu trước khi huấn luyện viên gọi họ trở lại tập luyện. |
| Nghi vấn |
Having completed the marathon, are you resting and recovering, or are you already planning your next challenge?
|
Sau khi hoàn thành cuộc thi marathon, bạn đang nghỉ ngơi và hồi phục sức khỏe, hay bạn đã lên kế hoạch cho thử thách tiếp theo của mình? |