(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restrainable
C1

restrainable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể kiềm chế được có thể kiểm soát được có khả năng bị hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrainable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị kiềm chế; có khả năng kiểm soát hoặc hạn chế.

Definition (English Meaning)

Capable of being restrained; able to be controlled or limited.

Ví dụ Thực tế với 'Restrainable'

  • "His anger, though intense, was restrainable through conscious effort."

    "Cơn giận của anh ấy, dù rất dữ dội, vẫn có thể kiềm chế được thông qua nỗ lực có ý thức."

  • "The spread of misinformation is restrainable with effective fact-checking strategies."

    "Sự lan truyền thông tin sai lệch có thể bị kiềm chế bằng các chiến lược kiểm tra thông tin hiệu quả."

  • "The patient's violent tendencies were considered restrainable with the proper medication."

    "Những khuynh hướng bạo lực của bệnh nhân được coi là có thể kiềm chế bằng thuốc men thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restrainable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: restrainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controllable(có thể kiểm soát được)
manageable(dễ quản lý)
curbable(có thể kiềm chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

impulse(xung động)
suppress(đè nén)
inhibit(ngăn chặn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Restrainable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restrainable' thường được sử dụng để mô tả những hành vi, cảm xúc hoặc lực lượng có thể bị kiểm soát thông qua ý chí, luật pháp, hoặc các biện pháp khác. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Restrainable from' được dùng để chỉ việc có khả năng ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó khỏi một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The dog was restrainable from biting the mailman.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrainable'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dog were not easily restrainable, it would run away.
Nếu con chó không dễ bị kiềm chế, nó sẽ chạy mất.
Phủ định
If the crowd weren't restrainable by the police, there wouldn't be any public order.
Nếu đám đông không thể bị cảnh sát kiềm chế, sẽ không có trật tự công cộng.
Nghi vấn
Would the suspect be restrainable if he didn't take his medication?
Liệu nghi phạm có thể bị kiềm chế nếu anh ta không uống thuốc của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)