unrestrainable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrainable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể kiềm chế hoặc kiểm soát; không có khả năng bị kìm hãm hoặc giữ trong tầm kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Impossible to restrain or control; not capable of being held back or kept in check.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestrainable'
-
"The unrestrainable anger in his eyes was terrifying."
"Sự giận dữ không thể kiềm chế trong mắt anh ta thật đáng sợ."
-
"The crowd was filled with unrestrainable excitement as the band took the stage."
"Đám đông tràn ngập sự phấn khích không thể kiềm chế khi ban nhạc bước lên sân khấu."
-
"Her unrestrainable curiosity led her to explore every corner of the ancient ruins."
"Sự tò mò không thể kiềm chế đã dẫn cô khám phá mọi ngóc ngách của những tàn tích cổ xưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrainable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrestrainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestrainable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrestrainable' mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc không thể ngăn chặn điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, hành động hoặc lực lượng có cường độ lớn và vượt khỏi tầm kiểm soát. Nó mạnh hơn so với 'uncontrollable', nhấn mạnh tính chất không thể bị kìm hãm, ngay cả khi có nỗ lực để làm điều đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrainable'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was unrestrainable: their excitement reached a fever pitch.
|
Đám đông không thể kiềm chế được: sự phấn khích của họ đạt đến đỉnh điểm. |
| Phủ định |
His anger was not unrestrainable: with deep breaths, he managed to calm himself.
|
Cơn giận của anh ấy không phải là không thể kiềm chế: bằng những hơi thở sâu, anh ấy đã cố gắng bình tĩnh lại. |
| Nghi vấn |
Was her laughter unrestrainable: did she burst into giggles at the slightest provocation?
|
Tiếng cười của cô ấy có không thể kiềm chế được không: cô ấy có bật cười khúc khích vì sự khiêu khích nhỏ nhất không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pressure continues to build, the crowd will become unrestrainable.
|
Nếu áp lực tiếp tục tăng lên, đám đông sẽ trở nên không thể kiểm soát được. |
| Phủ định |
If you don't address the root causes of their anger, the protesters will be unrestrainable.
|
Nếu bạn không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự tức giận của họ, những người biểu tình sẽ không thể kiềm chế được. |
| Nghi vấn |
Will the fire become unrestrainable if the wind picks up?
|
Liệu ngọn lửa có trở nên không thể kiểm soát được nếu gió mạnh lên không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not taken that anger management course, his unrestrainable temper would be causing problems even now.
|
Nếu anh ấy không tham gia khóa học kiểm soát cơn giận đó, tính khí không kiềm chế được của anh ấy sẽ gây ra vấn đề ngay cả bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so unrestrainable, she wouldn't have lost her job.
|
Nếu cô ấy không quá không kiềm chế được, cô ấy đã không mất việc. |
| Nghi vấn |
If they had been more cautious, would their unrestrainable spending have led to such significant debt?
|
Nếu họ thận trọng hơn, liệu việc chi tiêu không kiểm soát của họ có dẫn đến khoản nợ lớn như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd had not been so excited, their reaction wouldn't have been so unrestrainable.
|
Nếu đám đông không quá phấn khích, phản ứng của họ đã không thể kiềm chế như vậy. |
| Phủ định |
If the dictator had not implemented those policies, the people's anger would not have been unrestrainable.
|
Nếu nhà độc tài không thực hiện những chính sách đó, sự tức giận của người dân đã không thể kiềm chế được. |
| Nghi vấn |
Would the riots have been unrestrainable if the police had not intervened so quickly?
|
Liệu các cuộc bạo loạn có trở nên không thể kiềm chế nếu cảnh sát không can thiệp nhanh chóng như vậy không? |