(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestrainable
C1

unrestrainable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể kiềm chế không thể kiểm soát khó bề ngăn cản vượt khỏi tầm kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrainable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể kiềm chế hoặc kiểm soát; không có khả năng bị kìm hãm hoặc giữ trong tầm kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Impossible to restrain or control; not capable of being held back or kept in check.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestrainable'

  • "The unrestrainable anger in his eyes was terrifying."

    "Sự giận dữ không thể kiềm chế trong mắt anh ta thật đáng sợ."

  • "The crowd was filled with unrestrainable excitement as the band took the stage."

    "Đám đông tràn ngập sự phấn khích không thể kiềm chế khi ban nhạc bước lên sân khấu."

  • "Her unrestrainable curiosity led her to explore every corner of the ancient ruins."

    "Sự tò mò không thể kiềm chế đã dẫn cô khám phá mọi ngóc ngách của những tàn tích cổ xưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrainable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrestrainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

restrainable(có thể kiềm chế được)
controllable(có thể kiểm soát được)
manageable(có thể quản lý được)

Từ liên quan (Related Words)

ferocious(hung dữ)
unstoppable(không thể ngăn cản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unrestrainable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrestrainable' mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc không thể ngăn chặn điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, hành động hoặc lực lượng có cường độ lớn và vượt khỏi tầm kiểm soát. Nó mạnh hơn so với 'uncontrollable', nhấn mạnh tính chất không thể bị kìm hãm, ngay cả khi có nỗ lực để làm điều đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrainable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was unrestrainable: their excitement reached a fever pitch.
Đám đông không thể kiềm chế được: sự phấn khích của họ đạt đến đỉnh điểm.
Phủ định
His anger was not unrestrainable: with deep breaths, he managed to calm himself.
Cơn giận của anh ấy không phải là không thể kiềm chế: bằng những hơi thở sâu, anh ấy đã cố gắng bình tĩnh lại.
Nghi vấn
Was her laughter unrestrainable: did she burst into giggles at the slightest provocation?
Tiếng cười của cô ấy có không thể kiềm chế được không: cô ấy có bật cười khúc khích vì sự khiêu khích nhỏ nhất không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pressure continues to build, the crowd will become unrestrainable.
Nếu áp lực tiếp tục tăng lên, đám đông sẽ trở nên không thể kiểm soát được.
Phủ định
If you don't address the root causes of their anger, the protesters will be unrestrainable.
Nếu bạn không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự tức giận của họ, những người biểu tình sẽ không thể kiềm chế được.
Nghi vấn
Will the fire become unrestrainable if the wind picks up?
Liệu ngọn lửa có trở nên không thể kiểm soát được nếu gió mạnh lên không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not taken that anger management course, his unrestrainable temper would be causing problems even now.
Nếu anh ấy không tham gia khóa học kiểm soát cơn giận đó, tính khí không kiềm chế được của anh ấy sẽ gây ra vấn đề ngay cả bây giờ.
Phủ định
If she weren't so unrestrainable, she wouldn't have lost her job.
Nếu cô ấy không quá không kiềm chế được, cô ấy đã không mất việc.
Nghi vấn
If they had been more cautious, would their unrestrainable spending have led to such significant debt?
Nếu họ thận trọng hơn, liệu việc chi tiêu không kiểm soát của họ có dẫn đến khoản nợ lớn như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the crowd had not been so excited, their reaction wouldn't have been so unrestrainable.
Nếu đám đông không quá phấn khích, phản ứng của họ đã không thể kiềm chế như vậy.
Phủ định
If the dictator had not implemented those policies, the people's anger would not have been unrestrainable.
Nếu nhà độc tài không thực hiện những chính sách đó, sự tức giận của người dân đã không thể kiềm chế được.
Nghi vấn
Would the riots have been unrestrainable if the police had not intervened so quickly?
Liệu các cuộc bạo loạn có trở nên không thể kiềm chế nếu cảnh sát không can thiệp nhanh chóng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)