performance-driven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance-driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đặc trưng bởi sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào việc đạt được kết quả và đáp ứng các mục tiêu.
Definition (English Meaning)
Characterized by a strong emphasis on achieving results and meeting targets.
Ví dụ Thực tế với 'Performance-driven'
-
"The company has a performance-driven culture where employees are rewarded for exceeding expectations."
"Công ty có một văn hóa định hướng hiệu suất, nơi nhân viên được khen thưởng vì vượt quá mong đợi."
-
"A performance-driven marketing strategy helped increase sales by 20%."
"Một chiến lược marketing định hướng hiệu suất đã giúp tăng doanh số bán hàng lên 20%."
-
"He is a performance-driven individual who always strives for excellence."
"Anh ấy là một cá nhân định hướng hiệu suất, người luôn cố gắng đạt được sự xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance-driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: performance-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance-driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một môi trường làm việc, một tổ chức hoặc một người có động lực cao để đạt được thành công và được đánh giá dựa trên hiệu suất làm việc. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo lường và cải thiện hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance-driven'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be performance-driven is essential for success in this company.
|
Để có định hướng hiệu suất là điều cần thiết cho sự thành công trong công ty này. |
| Phủ định |
It's important not to be performance-driven to the point of neglecting teamwork.
|
Điều quan trọng là không nên quá chú trọng đến hiệu suất đến mức bỏ bê làm việc nhóm. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to be performance-driven in a competitive market?
|
Tại sao việc có định hướng hiệu suất lại rất quan trọng trong một thị trường cạnh tranh? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had been more performance-driven, it would have achieved higher profits.
|
Nếu công ty đã định hướng hiệu suất hơn, nó đã đạt được lợi nhuận cao hơn. |
| Phủ định |
If the team hadn't been so performance-driven, they might not have met the deadline.
|
Nếu nhóm không quá chú trọng vào hiệu suất, họ có lẽ đã không kịp thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had been more performance-driven?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta chú trọng vào hiệu suất hơn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employees in this department are considered performance-driven and therefore are given more responsibility.
|
Các nhân viên trong bộ phận này được xem là những người định hướng theo hiệu suất và do đó được giao nhiều trách nhiệm hơn. |
| Phủ định |
The lower sales targets are not considered performance-driven because they don't encourage significant improvement.
|
Các mục tiêu doanh số thấp hơn không được xem là định hướng theo hiệu suất vì chúng không khuyến khích sự cải thiện đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is the new strategy being implemented in a performance-driven way to maximize results?
|
Chiến lược mới có đang được triển khai theo cách định hướng theo hiệu suất để tối đa hóa kết quả không? |