theory-driven
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theory-driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc được hướng dẫn bởi một lý thuyết hoặc một tập hợp các lý thuyết cụ thể.
Definition (English Meaning)
Based on or guided by a particular theory or set of theories.
Ví dụ Thực tế với 'Theory-driven'
-
"The research was theory-driven, aiming to test the validity of cognitive dissonance."
"Nghiên cứu này mang tính chất dựa trên lý thuyết, nhằm mục đích kiểm tra tính đúng đắn của sự bất hòa nhận thức."
-
"A theory-driven approach is essential for understanding complex phenomena."
"Một cách tiếp cận dựa trên lý thuyết là rất cần thiết để hiểu các hiện tượng phức tạp."
-
"The program uses a theory-driven model to predict patient outcomes."
"Chương trình sử dụng một mô hình dựa trên lý thuyết để dự đoán kết quả của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theory-driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: theory-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theory-driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'theory-driven' mô tả một phương pháp, cách tiếp cận, hoặc nghiên cứu được xây dựng và phát triển dựa trên một lý thuyết hoặc một khung lý thuyết có sẵn. Nó nhấn mạnh rằng lý thuyết đóng vai trò trung tâm, định hình cách thức tiến hành và giải thích kết quả. Khác với 'data-driven' (dựa trên dữ liệu), 'theory-driven' ưu tiên việc sử dụng lý thuyết để đưa ra các giả thuyết và diễn giải các quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theory-driven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.