(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retire
B2

retire

động từ

Nghĩa tiếng Việt

nghỉ hưu về hưu thoái lui rút lui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghỉ hưu, thôi làm việc, thường là vì đã đến tuổi hoặc vì ốm đau hoặc không muốn làm việc nữa.

Definition (English Meaning)

To stop working, typically because one has reached the age for it, or because one is ill or unwilling to work any longer.

Ví dụ Thực tế với 'Retire'

  • "She retired from her job as a teacher after 30 years."

    "Cô ấy nghỉ hưu khỏi công việc giáo viên sau 30 năm."

  • "My grandfather is planning to retire next year."

    "Ông tôi đang lên kế hoạch nghỉ hưu vào năm tới."

  • "She retired early due to health problems."

    "Cô ấy nghỉ hưu sớm vì vấn đề sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

start(bắt đầu)
continue(tiếp tục)
join(tham gia)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Retire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retire' thường ám chỉ việc chấm dứt sự nghiệp sau một thời gian dài làm việc, thường vì lý do tuổi tác. Nó mang ý nghĩa chính thức hơn so với các từ như 'quit' (bỏ việc) hoặc 'resign' (từ chức), thường liên quan đến các lý do cá nhân hoặc công việc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from at

'Retire from' được dùng để chỉ việc nghỉ hưu khỏi một công việc, lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: retire from teaching. 'Retire at' được dùng để chỉ việc nghỉ hưu ở một độ tuổi nhất định. Ví dụ: retire at 65.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)