retirement pay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement pay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản tiền được trả cho ai đó khi họ nghỉ hưu.
Definition (English Meaning)
Money paid to someone when they retire.
Ví dụ Thực tế với 'Retirement pay'
-
"His retirement pay will allow him to travel the world."
"Tiền hưu trí của anh ấy sẽ cho phép anh ấy đi du lịch vòng quanh thế giới."
-
"The company offers a generous retirement pay package."
"Công ty cung cấp một gói trợ cấp hưu trí hào phóng."
-
"Many workers are concerned about the adequacy of their retirement pay."
"Nhiều công nhân lo lắng về sự đầy đủ của khoản tiền hưu trí của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement pay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retirement pay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retirement pay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'retirement pay' chỉ khoản tiền một người nhận được sau khi chính thức nghỉ hưu. Nó thường liên quan đến các khoản lương hưu, trợ cấp hưu trí, hoặc các khoản thanh toán một lần khi nghỉ hưu. Khác với 'pension' (lương hưu) thường được trả định kỳ, 'retirement pay' có thể bao gồm cả các khoản thanh toán một lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Retirement pay for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng của khoản tiền đó. Ví dụ: 'Retirement pay for medical expenses'. 'Retirement pay as' sử dụng để chỉ retirement pay như một phần của tổng thu nhập hưu trí. Ví dụ: 'Retirement pay as the primary source of income'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement pay'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Retirement pay will be provided to all eligible employees.
|
Trợ cấp hưu trí sẽ được cung cấp cho tất cả nhân viên đủ điều kiện. |
| Phủ định |
Retirement pay is not being considered a guaranteed benefit by the company.
|
Trợ cấp hưu trí không được công ty coi là một quyền lợi được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Will retirement pay be affected by the new company policy?
|
Liệu trợ cấp hưu trí có bị ảnh hưởng bởi chính sách mới của công ty không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would receive retirement pay the following month.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ nhận lương hưu vào tháng sau. |
| Phủ định |
He told me that he did not expect to receive any retirement pay due to his early resignation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi nhận được bất kỳ khoản lương hưu nào do việc anh ấy từ chức sớm. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how much retirement pay he would get.
|
Cô ấy hỏi tôi có biết anh ấy sẽ nhận được bao nhiêu tiền lương hưu không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His retirement pay is sufficient for him to live comfortably.
|
Tiền lương hưu của anh ấy đủ để anh ấy sống thoải mái. |
| Phủ định |
Retirement pay is not always guaranteed to keep up with the cost of living.
|
Lương hưu không phải lúc nào cũng đảm bảo theo kịp chi phí sinh hoạt. |
| Nghi vấn |
Is retirement pay taxable in your country?
|
Tiền lương hưu có bị đánh thuế ở quốc gia của bạn không? |