retirement savings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement savings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền bạn tiết kiệm trong suốt cuộc đời làm việc để có đủ tiền sinh sống khi bạn ngừng làm việc.
Definition (English Meaning)
Money that you save during your working life so that you have enough to live on when you stop working.
Ví dụ Thực tế với 'Retirement savings'
-
"Many people worry about having enough retirement savings."
"Nhiều người lo lắng về việc có đủ tiền tiết kiệm hưu trí."
-
"It's never too early to start planning for your retirement savings."
"Không bao giờ là quá sớm để bắt đầu lập kế hoạch cho khoản tiết kiệm hưu trí của bạn."
-
"He lost a significant portion of his retirement savings in the stock market crash."
"Ông ấy đã mất một phần đáng kể khoản tiết kiệm hưu trí của mình trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement savings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retirement, savings
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retirement savings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tổng số tiền tiết kiệm dành riêng cho mục đích sử dụng sau khi nghỉ hưu. Nó bao gồm nhiều hình thức đầu tư và tiết kiệm khác nhau như tài khoản hưu trí, cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính cá nhân và lập kế hoạch tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retirement savings for...' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của khoản tiết kiệm. Ví dụ: 'retirement savings for healthcare'. 'Retirement savings in...' thường được dùng để chỉ nơi khoản tiết kiệm được giữ hoặc đầu tư. Ví dụ: 'retirement savings in a 401(k)'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement savings'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she started saving for retirement early in her career guaranteed her financial security.
|
Việc cô ấy bắt đầu tiết kiệm cho hưu trí sớm trong sự nghiệp của mình đảm bảo sự an toàn tài chính cho cô ấy. |
| Phủ định |
Whether they prioritize retirement savings is not always clear, given their current spending habits.
|
Việc họ ưu tiên tiết kiệm hưu trí hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng, xét đến thói quen chi tiêu hiện tại của họ. |
| Nghi vấn |
How much the average person saves for retirement these days is a topic of much discussion.
|
Trung bình một người tiết kiệm bao nhiêu cho hưu trí ngày nay là một chủ đề được thảo luận nhiều. |