(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unretracted
C1

unretracted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa rút lại chưa thu hồi vẫn còn hiệu lực chưa bị bác bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unretracted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa rút lại hoặc thu hồi; vẫn còn hiệu lực hoặc giá trị.

Definition (English Meaning)

Not withdrawn or retracted; remaining valid or in effect.

Ví dụ Thực tế với 'Unretracted'

  • "The newspaper stood by its unretracted statement."

    "Tờ báo giữ vững tuyên bố chưa rút lại của mình."

  • "Despite the controversy, the article remains unretracted."

    "Bất chấp tranh cãi, bài báo vẫn chưa bị rút lại."

  • "The accusation is still unretracted, causing further damage."

    "Lời buộc tội vẫn chưa được rút lại, gây ra thêm thiệt hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unretracted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unretracted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

allegation(cáo buộc)
publication(ấn phẩm)
statement(tuyên bố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Báo chí Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Unretracted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như pháp lý, học thuật, hoặc báo chí để chỉ một tuyên bố, bài viết, hoặc thông tin nào đó vẫn chưa bị bác bỏ hoặc thu hồi lại. Nó mang ý nghĩa về sự xác nhận tiếp tục hoặc duy trì tính đúng đắn của điều gì đó. Khác với 'retracted' (bị rút lại), 'unretracted' nhấn mạnh sự không thay đổi hoặc duy trì trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unretracted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)