unretracted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unretracted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa rút lại hoặc thu hồi; vẫn còn hiệu lực hoặc giá trị.
Definition (English Meaning)
Not withdrawn or retracted; remaining valid or in effect.
Ví dụ Thực tế với 'Unretracted'
-
"The newspaper stood by its unretracted statement."
"Tờ báo giữ vững tuyên bố chưa rút lại của mình."
-
"Despite the controversy, the article remains unretracted."
"Bất chấp tranh cãi, bài báo vẫn chưa bị rút lại."
-
"The accusation is still unretracted, causing further damage."
"Lời buộc tội vẫn chưa được rút lại, gây ra thêm thiệt hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unretracted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unretracted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unretracted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như pháp lý, học thuật, hoặc báo chí để chỉ một tuyên bố, bài viết, hoặc thông tin nào đó vẫn chưa bị bác bỏ hoặc thu hồi lại. Nó mang ý nghĩa về sự xác nhận tiếp tục hoặc duy trì tính đúng đắn của điều gì đó. Khác với 'retracted' (bị rút lại), 'unretracted' nhấn mạnh sự không thay đổi hoặc duy trì trạng thái ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unretracted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.