revoked
Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revoked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức hủy bỏ hoặc thu hồi một sắc lệnh, giấy phép hoặc đặc quyền.
Definition (English Meaning)
To officially cancel or take back a decree, permit, or privilege.
Ví dụ Thực tế với 'Revoked'
-
"His driver's license was revoked after the DUI arrest."
"Giấy phép lái xe của anh ta đã bị thu hồi sau khi bị bắt vì lái xe trong tình trạng say rượu."
-
"The government revoked the broadcasting license of the television station."
"Chính phủ đã thu hồi giấy phép phát sóng của đài truyền hình."
-
"The company's export privileges were revoked due to violations of trade regulations."
"Các đặc quyền xuất khẩu của công ty đã bị thu hồi do vi phạm các quy định thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revoked'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revoked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revoke' mang ý nghĩa hủy bỏ một cách chính thức, có thẩm quyền, thường là một quyết định, luật lệ hoặc giấy phép đã được ban hành trước đó. Nó khác với 'cancel' ở chỗ 'cancel' có thể mang nghĩa hủy bỏ không chính thức hoặc ít trang trọng hơn. 'Revoke' cũng khác với 'rescind' ở chỗ 'rescind' thường liên quan đến việc hủy bỏ một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revoked by': Bị thu hồi bởi (ai/cái gì). Ví dụ: The license was revoked by the authorities. 'Revoked under': Bị thu hồi theo (điều luật/quy định nào đó). Ví dụ: The visa was revoked under section 221(i) of the Immigration and Nationality Act.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revoked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.