revert
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở lại trạng thái, điều kiện hoặc thói quen trước đó.
Definition (English Meaning)
To return to a previous state, condition, or practice.
Ví dụ Thực tế với 'Revert'
-
"The property will revert to the town if the building is not maintained."
"Bất động sản sẽ trở lại thuộc về thị trấn nếu tòa nhà không được bảo trì."
-
"After the medication was stopped, her symptoms reverted."
"Sau khi ngừng thuốc, các triệu chứng của cô ấy lại tái phát."
-
"The contract stated that the land would revert to the original owner if the farm were abandoned."
"Hợp đồng quy định rằng đất sẽ trở lại thuộc về chủ sở hữu ban đầu nếu trang trại bị bỏ hoang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revert (hiếm)
- Verb: revert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revert' thường mang ý nghĩa quay trở lại một trạng thái, hành động hoặc tình huống trước đó, thường là sau một sự thay đổi hoặc gián đoạn. Nó có thể ám chỉ một sự thoái lui, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. So sánh với 'return' (trở lại), 'revert' thường mang ý nghĩa quay lại một trạng thái *cũ* hơn là chỉ đơn giản là quay lại một địa điểm hoặc tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
revert *to* something: quay trở lại cái gì (một trạng thái, điều kiện, thói quen). revert *back to* something: nhấn mạnh sự quay trở lại trạng thái ban đầu (tuy nhiên, việc sử dụng 'back' có thể bị coi là dư thừa vì 'revert' đã bao hàm ý 'quay lại').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revert'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the system upgrade, some settings revert to their default values: users must reconfigure their preferences.
|
Sau khi nâng cấp hệ thống, một số cài đặt trở về giá trị mặc định: người dùng phải cấu hình lại các tùy chọn của họ. |
| Phủ định |
The company will not revert to its old policies: it is committed to innovation and progress.
|
Công ty sẽ không quay trở lại các chính sách cũ: công ty cam kết đổi mới và phát triển. |
| Nghi vấn |
Will the land revert to its original owner if the conditions of the grant are not met: this is a crucial point in the agreement.
|
Liệu mảnh đất có trở lại chủ sở hữu ban đầu nếu các điều kiện của khoản trợ cấp không được đáp ứng không: đây là một điểm quan trọng trong thỏa thuận. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system will revert to its original settings if the user doesn't save the changes.
|
Hệ thống sẽ trở lại cài đặt ban đầu nếu người dùng không lưu các thay đổi. |
| Phủ định |
She did not revert to her old habits after the therapy.
|
Cô ấy đã không quay trở lại những thói quen cũ sau khi trị liệu. |
| Nghi vấn |
Will the land revert to the crown if the lease expires?
|
Liệu mảnh đất có trở về quyền sở hữu của hoàng gia nếu hợp đồng thuê hết hạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the appeal failed, the decision will revert to the original ruling.
|
Sau khi kháng cáo thất bại, quyết định sẽ trở lại phán quyết ban đầu. |
| Phủ định |
Why wouldn't the land revert to its natural state after the farming ceased?
|
Tại sao vùng đất lại không trở về trạng thái tự nhiên sau khi ngừng canh tác? |
| Nghi vấn |
When will the property revert to the original owner?
|
Khi nào tài sản sẽ trở lại chủ sở hữu ban đầu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the company will have been reverting to its old practices for a month.
|
Đến thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ đã quay trở lại các hoạt động cũ của mình được một tháng. |
| Phủ định |
They won't have been reverting the system to its original state before the deadline.
|
Họ sẽ không quay hệ thống về trạng thái ban đầu trước thời hạn đâu. |
| Nghi vấn |
Will the software have been reverting to the previous version for long when the update is released?
|
Liệu phần mềm đã quay trở lại phiên bản trước đó được lâu chưa khi bản cập nhật được phát hành? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system is reverting to its original settings.
|
Hệ thống đang quay trở lại cài đặt ban đầu của nó. |
| Phủ định |
I am not reverting my decision, so don't ask me again.
|
Tôi sẽ không thay đổi quyết định của mình, nên đừng hỏi lại tôi nữa. |
| Nghi vấn |
Are they reverting the software to the previous version?
|
Họ có đang trả phần mềm về phiên bản trước không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He reverts to his native language when he's stressed.
|
Anh ấy quay trở lại ngôn ngữ mẹ đẻ khi bị căng thẳng. |
| Phủ định |
She does not revert to her old habits easily.
|
Cô ấy không dễ dàng quay trở lại những thói quen cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Do they revert to the original plan if things go wrong?
|
Họ có quay trở lại kế hoạch ban đầu nếu mọi thứ diễn ra không suôn sẻ không? |