(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repay
B1

repay

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn trả trả lại báo đáp đền đáp trả ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trả lại, hoàn trả (một khoản nợ hoặc khoản vay).

Definition (English Meaning)

To pay back (a debt or loan).

Ví dụ Thực tế với 'Repay'

  • "I need to repay the bank loan by next month."

    "Tôi cần phải trả hết khoản vay ngân hàng trước tháng tới."

  • "He promised to repay the money as soon as possible."

    "Anh ấy hứa sẽ trả lại tiền càng sớm càng tốt."

  • "How can I ever repay you for your help?"

    "Làm sao tôi có thể báo đáp bạn vì sự giúp đỡ của bạn?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pay back(trả lại, hoàn trả)
refund(hoàn tiền) requite(báo đáp, đáp lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

borrow(vay)
lend(cho vay)
owe(nợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Repay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'repay' thường được sử dụng khi nói về việc trả lại một khoản tiền đã vay hoặc nợ. Nó có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'pay back'. 'Repay' cũng có thể được dùng để đáp lại một hành động tốt hoặc xấu đã nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

repay for: hoàn trả cho điều gì (thiệt hại, mất mát).
repay with: đáp trả bằng (một hành động cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)