repay
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trả lại, hoàn trả (một khoản nợ hoặc khoản vay).
Ví dụ Thực tế với 'Repay'
-
"I need to repay the bank loan by next month."
"Tôi cần phải trả hết khoản vay ngân hàng trước tháng tới."
-
"He promised to repay the money as soon as possible."
"Anh ấy hứa sẽ trả lại tiền càng sớm càng tốt."
-
"How can I ever repay you for your help?"
"Làm sao tôi có thể báo đáp bạn vì sự giúp đỡ của bạn?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Repay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'repay' thường được sử dụng khi nói về việc trả lại một khoản tiền đã vay hoặc nợ. Nó có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'pay back'. 'Repay' cũng có thể được dùng để đáp lại một hành động tốt hoặc xấu đã nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
repay for: hoàn trả cho điều gì (thiệt hại, mất mát).
repay with: đáp trả bằng (một hành động cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.