(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exchangeable
B2

exchangeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể trao đổi có thể đổi lấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exchangeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể trao đổi được, đặc biệt là mà không ảnh hưởng đến bản chất hoặc giá trị thiết yếu của vật phẩm.

Definition (English Meaning)

Capable of being exchanged, especially without affecting the essential nature or value of the item.

Ví dụ Thực tế với 'Exchangeable'

  • "These parts are exchangeable with those of older models."

    "Những bộ phận này có thể trao đổi được với những bộ phận của các mẫu cũ hơn."

  • "The bonds are exchangeable for shares in the company."

    "Những trái phiếu này có thể được đổi lấy cổ phần trong công ty."

  • "The currencies of these two countries are not freely exchangeable."

    "Tiền tệ của hai quốc gia này không thể tự do trao đổi được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exchangeable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exchangeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Exchangeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exchangeable' thường được dùng để chỉ khả năng thay thế một vật hoặc một người bằng một vật hoặc người khác mà không gây ra sự khác biệt lớn hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Nó khác với 'replaceable' ở chỗ 'replaceable' có thể mang ý nghĩa rằng vật bị thay thế không còn giá trị hoặc quan trọng như trước. 'Interchangeable' nhấn mạnh khả năng hoán đổi cho nhau giữa hai vật hoặc người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* 'exchangeable with': Có thể trao đổi với cái gì/ai đó.
* 'exchangeable for': Có thể trao đổi để lấy cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exchangeable'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These tickets used to be exchangeable for any show, but now they're not.
Những vé này đã từng có thể đổi cho bất kỳ buổi biểu diễn nào, nhưng bây giờ thì không.
Phủ định
My old phone didn't use to have exchangeable parts, so repairs were difficult.
Điện thoại cũ của tôi đã từng không có các bộ phận có thể thay thế, vì vậy việc sửa chữa rất khó khăn.
Nghi vấn
Did those old currency notes use to be exchangeable at any bank?
Những tờ tiền cũ đó đã từng có thể đổi ở bất kỳ ngân hàng nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)