(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ software cracking
C1

software cracking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bẻ khóa phần mềm crack phần mềm phá khóa phần mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software cracking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sửa đổi phần mềm để loại bỏ hoặc vô hiệu hóa các tính năng như bảo vệ bản quyền, đăng ký hoặc cơ chế kích hoạt. Nó thường liên quan đến việc phá vỡ các biện pháp bảo mật để có được quyền truy cập hoặc sử dụng phần mềm trái phép.

Definition (English Meaning)

The process of modifying software to remove or disable features such as copy protection, registration, or activation mechanisms. It often involves circumventing security measures to gain unauthorized access or use of the software.

Ví dụ Thực tế với 'Software cracking'

  • "Software cracking is a serious problem for software developers as it leads to revenue loss and undermines their intellectual property."

    "Việc bẻ khóa phần mềm là một vấn đề nghiêm trọng đối với các nhà phát triển phần mềm vì nó dẫn đến thất thoát doanh thu và làm suy yếu quyền sở hữu trí tuệ của họ."

  • "The company suffered significant losses due to widespread software cracking of their flagship product."

    "Công ty đã chịu những tổn thất đáng kể do việc bẻ khóa phần mềm lan rộng đối với sản phẩm chủ lực của họ."

  • "Law enforcement agencies are actively working to combat software cracking and piracy."

    "Các cơ quan thực thi pháp luật đang tích cực làm việc để chống lại việc bẻ khóa phần mềm và vi phạm bản quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Software cracking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: software cracking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

software piracy(vi phạm bản quyền phần mềm)
reverse engineering(kỹ thuật đảo ngược)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

keygen(trình tạo khóa)
patch(bản vá)
serial number(số sê-ri)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Software cracking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cracking' thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu cực, ám chỉ hành vi vi phạm bản quyền và sử dụng phần mềm bất hợp pháp. Nó khác với 'hacking', một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm các hoạt động hợp pháp hoặc bất hợp pháp liên quan đến việc khám phá và khai thác các lỗ hổng bảo mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Software cracking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)