(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evolve
B2

evolve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiến hóa phát triển biến chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát triển dần dần, đặc biệt là từ một dạng đơn giản đến một dạng phức tạp hơn; tiến hóa.

Definition (English Meaning)

To develop gradually, especially from a simple to a more complex form.

Ví dụ Thực tế với 'Evolve'

  • "The company has evolved into a major international player."

    "Công ty đã phát triển thành một đối thủ quốc tế lớn."

  • "Technology continues to evolve at a rapid pace."

    "Công nghệ tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng."

  • "Living organisms evolve through natural selection."

    "Các sinh vật sống tiến hóa thông qua chọn lọc tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evolve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

develop(phát triển)
progress(tiến triển)
advance(tiến bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Đời sống hàng ngày Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Evolve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evolve' thường được dùng để mô tả sự thay đổi dần dần và liên tục theo thời gian, thường là để thích nghi với môi trường hoặc điều kiện mới. Nó khác với 'transform' (biến đổi) ở chỗ 'evolve' nhấn mạnh vào quá trình từ từ, trong khi 'transform' có thể ám chỉ sự thay đổi nhanh chóng và đột ngột. So với 'develop', 'evolve' thường mang ý nghĩa phức tạp hơn và liên quan đến sự cải tiến tự nhiên hoặc không có kế hoạch rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from over

'Evolve into' diễn tả sự phát triển thành một cái gì đó khác. 'Evolve from' diễn tả nguồn gốc hoặc điểm khởi đầu của sự phát triển. 'Evolve over' chỉ thời gian mà quá trình tiến hóa diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)