rollback
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rollback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động quay trở lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó.
Definition (English Meaning)
The act of reverting to a previous state or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Rollback'
-
"The software update caused errors, so we initiated a rollback to the previous version."
"Bản cập nhật phần mềm gây ra lỗi, vì vậy chúng tôi đã bắt đầu quá trình khôi phục về phiên bản trước."
-
"A rollback was necessary after the system crashed."
"Việc khôi phục là cần thiết sau khi hệ thống bị sập."
-
"The government rolled back the controversial policy."
"Chính phủ đã hủy bỏ chính sách gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rollback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rollback
- Verb: rollback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rollback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rollback thường được dùng để chỉ việc khôi phục hệ thống, dữ liệu về trạng thái trước khi có thay đổi nào đó, thường là để khắc phục lỗi hoặc sự cố. Nó nhấn mạnh sự hoàn nguyên có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`rollback to`: Quay trở lại trạng thái cụ thể nào đó. Ví dụ: `The system rollback to the previous version.` (Hệ thống quay trở lại phiên bản trước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rollback'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had already rolled back the software update before the major system failure occurred.
|
Công ty đã hoàn tác bản cập nhật phần mềm trước khi sự cố hệ thống lớn xảy ra. |
| Phủ định |
They had not rolled back the changes before the deadline, causing several issues.
|
Họ đã không hoàn tác các thay đổi trước thời hạn, gây ra một số vấn đề. |
| Nghi vấn |
Had the developers rolled back the database to its previous state before the security breach?
|
Các nhà phát triển đã hoàn tác cơ sở dữ liệu về trạng thái trước đó trước khi xảy ra vi phạm bảo mật chưa? |