(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revising
B2

revising

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

xem lại duyệt lại sửa đổi ôn tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem lại, duyệt lại, sửa đổi (văn bản, tài liệu).

Definition (English Meaning)

To re-examine and make alterations or corrections to (written or printed matter).

Ví dụ Thực tế với 'Revising'

  • "She's been revising her essay all morning."

    "Cô ấy đã duyệt lại bài luận của mình cả buổi sáng."

  • "The author is currently revising his latest novel."

    "Tác giả hiện đang sửa bản mới nhất của cuốn tiểu thuyết của mình."

  • "Students often spend hours revising before an exam."

    "Sinh viên thường dành hàng giờ để ôn tập trước kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revising'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

drafting(soạn thảo)
writing(viết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Revising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'revising' thường được dùng trong ngữ cảnh học tập (revise for an exam), viết lách (revise a draft) hoặc chỉnh sửa các tài liệu pháp lý, kỹ thuật. Nó bao hàm việc xem xét kỹ lưỡng và thực hiện những thay đổi cần thiết để cải thiện độ chính xác, rõ ràng hoặc phù hợp. Khác với 'editing' (chỉnh sửa), 'revising' tập trung vào việc thay đổi nội dung và cấu trúc tổng thể hơn là chỉ sửa lỗi ngữ pháp hoặc chính tả. So với 'reviewing' (xem xét), 'revising' mang tính chủ động hơn, bao gồm việc thực hiện các thay đổi chứ không chỉ đưa ra nhận xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Revising for' được sử dụng để chỉ việc ôn tập, xem lại tài liệu để chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc bài kiểm tra. Ví dụ: 'He is revising for his upcoming history exam.' (Anh ấy đang ôn tập cho kỳ thi lịch sử sắp tới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revising'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student who is revising his essay will get a better grade.
Học sinh nào đang sửa bài luận của mình sẽ đạt điểm cao hơn.
Phủ định
The notes, which she wasn't revising, were disorganized.
Những ghi chú mà cô ấy không xem lại thì rất lộn xộn.
Nghi vấn
Is this the chapter that you are revising?
Đây có phải là chương mà bạn đang ôn tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)