(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reynolds number
C1

reynolds number

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số Reynolds
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reynolds number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng không thứ nguyên được sử dụng trong cơ học chất lỏng để chỉ ra dòng chảy của chất lỏng là tầng hay rối.

Definition (English Meaning)

A dimensionless quantity used in fluid mechanics to indicate whether fluid flow is laminar or turbulent.

Ví dụ Thực tế với 'Reynolds number'

  • "The Reynolds number is a crucial parameter in determining the flow regime."

    "Số Reynolds là một tham số quan trọng trong việc xác định chế độ dòng chảy."

  • "Increasing the flow velocity increases the Reynolds number."

    "Tăng vận tốc dòng chảy làm tăng số Reynolds."

  • "A low Reynolds number indicates laminar flow."

    "Số Reynolds thấp cho thấy dòng chảy tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reynolds number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reynolds number
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Cơ học chất lỏng

Ghi chú Cách dùng 'Reynolds number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số Reynolds là tỷ số giữa lực quán tính và lực nhớt. Giá trị thấp cho thấy dòng chảy tầng (mượt, có trật tự), trong khi giá trị cao cho thấy dòng chảy rối (hỗn loạn, không trật tự). Nó được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đường ống, máy bay và các ứng dụng kỹ thuật khác liên quan đến chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

Sử dụng 'at' để chỉ một giá trị cụ thể của số Reynolds (e.g., 'The flow becomes turbulent at a Reynolds number of 2300'). Sử dụng 'of' khi nói về số Reynolds của một vật thể hoặc dòng chảy cụ thể (e.g., 'The Reynolds number of the pipe flow').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reynolds number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)