turbulent flow
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbulent flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế độ dòng chảy được đặc trưng bởi các biến đổi hỗn loạn, ngẫu nhiên. Điều này bao gồm khuếch tán động lượng thấp, đối lưu động lượng cao và sự biến đổi nhanh chóng của áp suất và vận tốc trong không gian và thời gian.
Definition (English Meaning)
A flow regime characterized by chaotic, stochastic property variations. This includes low momentum diffusion, high momentum convection, and rapid variation of pressure and velocity in space and time.
Ví dụ Thực tế với 'Turbulent flow'
-
"The turbulent flow in the river made it difficult for the boat to navigate."
"Dòng chảy rối trong sông gây khó khăn cho việc điều khiển thuyền."
-
"Turbulent flow is common in industrial applications such as mixing and heat transfer."
"Dòng chảy rối rất phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp như trộn và truyền nhiệt."
-
"The engineers needed to model the turbulent flow in the pipe to optimize the design."
"Các kỹ sư cần mô hình hóa dòng chảy rối trong đường ống để tối ưu hóa thiết kế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbulent flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: turbulent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbulent flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đó chuyển động không đều, hỗn loạn và thường có xoáy. Nó trái ngược với 'laminar flow' (dòng chảy tầng), nơi chất lỏng chảy trơn tru theo các lớp song song.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbulent flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.