laminar flow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laminar flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế độ dòng chảy được đặc trưng bởi sự khuếch tán động lượng cao và đối lưu động lượng thấp. Đây là dòng chảy trong đó chất lỏng chảy theo các lớp song song, không có sự gián đoạn giữa các lớp.
Definition (English Meaning)
A flow regime characterized by high momentum diffusion and low momentum convection. It is a flow in which the fluid flows in parallel layers, with no disruption between the layers.
Ví dụ Thực tế với 'Laminar flow'
-
"The experiment requires a strictly controlled environment with laminar flow."
"Thí nghiệm yêu cầu một môi trường được kiểm soát chặt chẽ với dòng chảy tầng."
-
"Laminar flow is essential for accurate microfluidic devices."
"Dòng chảy tầng là cần thiết cho các thiết bị vi lỏng chính xác."
-
"The air in the cleanroom is maintained in a state of laminar flow to minimize contamination."
"Không khí trong phòng sạch được duy trì ở trạng thái dòng chảy tầng để giảm thiểu ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laminar flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laminar flow (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laminar flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laminar flow thường được sử dụng để mô tả dòng chảy trơn tru, có trật tự, trái ngược với turbulent flow (dòng chảy rối). Nó thường xuất hiện ở vận tốc thấp và độ nhớt cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in laminar flow:** dùng để mô tả một vật thể nằm trong dòng chảy tầng, ví dụ: 'A small particle in laminar flow'.
* **of laminar flow:** dùng để mô tả tính chất của dòng chảy tầng, ví dụ: 'Characteristics of laminar flow'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laminar flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.