rhizome
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhizome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thân rễ nằm ngang dưới lòng đất, phát triển liên tục, đâm chồi và rễ bất định theo khoảng đều đặn.
Definition (English Meaning)
A continuously growing horizontal underground stem which puts out lateral shoots and adventitious roots at intervals.
Ví dụ Thực tế với 'Rhizome'
-
"Ginger is a rhizome that is commonly used in cooking."
"Gừng là một loại thân rễ thường được sử dụng trong nấu ăn."
-
"The rhizome of the bamboo plant allows it to spread rapidly."
"Thân rễ của cây tre cho phép nó lan rộng một cách nhanh chóng."
-
"Deleuze and Guattari used the concept of the rhizome to describe a non-hierarchical system of knowledge."
"Deleuze và Guattari đã sử dụng khái niệm thân rễ để mô tả một hệ thống kiến thức phi thứ bậc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhizome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rhizome
- Adjective: rhizomatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhizome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong thực vật học, 'rhizome' dùng để chỉ loại thân cây đặc biệt mọc ngầm, khác với rễ ở chỗ nó có các đốt và chồi, từ đó có thể mọc ra cây mới. Trong triết học và lý thuyết văn học (đặc biệt là trong tác phẩm của Gilles Deleuze và Félix Guattari), 'rhizome' là một phép ẩn dụ cho một mạng lưới phi hệ thống, phi thứ bậc, đa chiều và luôn phát triển, không có trung tâm hay điểm bắt đầu rõ ràng, liên tục kết nối với các yếu tố khác một cách ngẫu nhiên. Khác với cấu trúc 'tree' (cây) có gốc và cành, rhizome không có điểm bắt đầu hay kết thúc cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rhizome in' thường dùng để chỉ sự tồn tại của thân rễ trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'Rhizomes in ginger are used for cooking'). 'Rhizome of' thường dùng để chỉ thân rễ thuộc về một loài cây cụ thể (ví dụ: 'The rhizome of this plant is poisonous').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhizome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.