(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rootstalk
C1

rootstalk

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thân rễ (ngắn và dày)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rootstalk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thân rễ, đặc biệt là một thân rễ ngắn và dày.

Definition (English Meaning)

A rhizome, especially one that is short and thick.

Ví dụ Thực tế với 'Rootstalk'

  • "The ginger plant propagates via its rootstalk."

    "Cây gừng sinh sản qua thân rễ của nó."

  • "Many ferns spread by means of creeping rootstalks."

    "Nhiều loài dương xỉ lan rộng bằng thân rễ bò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rootstalk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rootstalk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tuber(củ)
bulb(hành/giác hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Rootstalk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'rootstalk' thường được sử dụng trong mô tả thực vật học để chỉ phần thân ngầm của cây, có chức năng lưu trữ chất dinh dưỡng và sinh sản vô tính. Nó nhấn mạnh hình thái ngắn, dày của thân rễ, phân biệt nó với các loại thân rễ mảnh hơn và dài hơn. So sánh với 'rhizome', 'rootstalk' có thể được coi là một thuật ngữ ít trang trọng hơn hoặc một cách mô tả chi tiết hơn về hình dạng của thân rễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' được dùng để chỉ thành phần hoặc đặc điểm của một cái gì đó. Ví dụ: 'The rootstalk of the ginger plant'. 'with' thường dùng để mô tả một đặc điểm hoặc thuộc tính của một rootstalk. Ví dụ: 'The rootstalk with many buds.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rootstalk'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden is full of rootstalk.
Khu vườn đầy rẫy thân rễ.
Phủ định
The plant is not a rootstalk.
Cây này không phải là thân rễ.
Nghi vấn
Is this plant a rootstalk?
Đây có phải là một cây thân rễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)